Glosbe - cuống hoa in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "CUỐNG HOA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CUỐNG HOA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
cuống hoa in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary ... Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 02/07/2023.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "cuống hoa" from the Vietnamese Dictionary. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "cuống hoa" tiếng anh nói như thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
cuống hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cuống hoa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2019 · Pollen: phấn hoa, Thorn: gai. Stigma: đầu nhụy, Cactus: cây xương rồng. Sepal: đài hoa, Bark: vỏ cây. Stalk: thân cây, cuống hoa ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cành hoa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
cuống = noun (Bot) stem; stalk noun coupon danh từ (Bot) stem, cutting, graft; stalk; appendix; counterfoil cuống hoa peduncle; pedicle coupon động từ get ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet)). stalk. /stɔ:k/ ... (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...).
Xem chi tiết »
stem = stem stem The stem is the part of a plant that provides support for the plant. danh từ (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa) chân (cốc uống ...
Xem chi tiết »
Mua Hạt giống hoa Oải Hương Lavender English - Burpee -300 mg giá tốt. ... oải hương có màu tím hoa cà, ống hoa được sắp xếp liên tục vòng quanh cuống hoa.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cành hoa" into English. Human translations with examples: y, c, w, upper, nhe ', flower, floret, flowers, chinese, flowerer, ...
Xem chi tiết »
Nếu hiểu theo danh từ thì stalk có nhiều nghĩa là thân cây, cuống hoa, những vật trang trí hình thân cây. Còn nếu hiểu stalk theo động từ thì có nghĩa là lén ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cuống Hoa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cuống hoa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu