Cuống Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cuống hoa
the peduncle
- cuống
- cuống lá
- cuống vé
- cuống hoa
- cuống nhỏ
- cuống rốn
- cuống séc
- cuống họng
- cuống loạn
- cuống lưỡi
- cuống nhau
- cuống phổi
- cuống quít
- cuống cuồng
- cuống cà kê
- cuống quít lên
- cuống khứu giác
- cuống ruột thừa
- cuống sinh tinh
- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cuống Hoa Tiếng Anh
-
Cuống Hoa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Cuống Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
CUỐNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cuống Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'cuống Hoa' In Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Cuống Hoa In English
-
Từ điển Việt Anh "cuống Hoa" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và ý Nghĩa Của Chúng
-
Stalk - Wiktionary Tiếng Việt