Stalk - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɔk/
Hoa Kỳ | [ˈstɔk] |
Danh từ
[sửa]stalk /ˈstɔk/
- (Thực vật học) Thân (cây); cuống (hoa... ).
- (Động vật học) Cuống (tiểu não... ); thân (lông vũ... ).
- Chân (cốc uống rượu).
- (Kiến trúc) Vật trang trí hình thân cây.
- Ống khói cao (nhà máy... ).
- Dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang.
- Sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch... ).
Nội động từ
[sửa]stalk nội động từ /ˈstɔk/
- Đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang.
- Lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch.
Ngoại động từ
[sửa]stalk ngoại động từ /ˈstɔk/
- Lén theo, đuổi theo (phụ nữ, thú săn, kẻ địch...).
- Đi hiên ngang qua (nơi nào).
Chia động từ
[sửa] stalkDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stalk | |||||
Phân từ hiện tại | stalking | |||||
Phân từ quá khứ | stalked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stalk | stalk hoặc stalkest¹ | stalks hoặc stalketh¹ | stalk | stalk | stalk |
Quá khứ | stalked | stalked hoặc stalkedst¹ | stalked | stalked | stalked | stalked |
Tương lai | will/shall² stalk | will/shall stalk hoặc wilt/shalt¹ stalk | will/shall stalk | will/shall stalk | will/shall stalk | will/shall stalk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stalk | stalk hoặc stalkest¹ | stalk | stalk | stalk | stalk |
Quá khứ | stalked | stalked | stalked | stalked | stalked | stalked |
Tương lai | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk | were to stalk hoặc should stalk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stalk | — | let’s stalk | stalk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stalk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Cuống Hoa Tiếng Anh
-
Cuống Hoa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Cuống Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
CUỐNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cuống Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cuống Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cuống Hoa' In Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Cuống Hoa In English
-
Từ điển Việt Anh "cuống Hoa" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và ý Nghĩa Của Chúng