Stalk - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstɔk/
Từ khóa » Cuống Hoa Tiếng Anh
-
Cuống Hoa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Cuống Hoa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Các Bộ Phận Của Cây Và Hoa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
CUỐNG HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cuống Hoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cuống Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cuống Hoa' In Vietnamese Dictionary
-
Top 14 Cuống Hoa In English
-
Từ điển Việt Anh "cuống Hoa" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Cây
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và ý Nghĩa Của Chúng