CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của cup trong tiếng Anh cupnoun uk /kʌp/ us /kʌp/

cup noun (CONTAINER)

Add to word list Add to word list A1 [ C ] a small, round container, often with a handle, used for drinking tea, coffee, etc., or the drink that it contains: cup of Would you like a cup of coffee?cup and saucer He brought tea in a matching cup and saucer.plastic cup For safety they serve the beer in plastic cups.paper cup She sipped water from a paper cup.coffee cup Soup can look elegant served in coffee cups. Xem thêm teacup   Dorling Kindersley/GettyImages [ C ] US a container that holds slightly under a quarter of a litre of liquid, used for measuring when cooking, or the amount that it contains: cup of Add up to 3 cups of flour, kneading until the dough is no longer sticky. Add 2 cups (of) flour and half a cup (of) sugar. So sánh measuring cup   C Squared Studios/Stockbyte/Getty Images /GettyImages [ C ] a bowl-shaped container: an egg cup Evenly fill the muffin cups with the batter.
  • My father always has a biscuit and a cup of tea at bedtime.
  • She prefers her tea in a proper china cup and saucer.
  • Lynn plopped a paper cup down beside her.
  • The rim of the cup was chipped and broken.
  • These plastic cups are virtually indestructible.
Dishes, bowls, cups & glasses
  • ballon
  • beaker
  • bowl of something
  • cake stand
  • chafing dish
  • drinkware
  • egg cup
  • finger bowl
  • flute
  • glassware
  • quarter plate
  • ramekin
  • salver
  • saucer
  • serving board
  • toby jug
  • trencher
  • tumbler
  • tureen
  • washbowl
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Measurements of volume: informal Cookery terms

cup noun (SPORT)

B1 [ C ] a specially designed cup, usually with two handles and often made of silver, given as a prize in a sports competition or a game or match in which the winner receives such a cup: win a cup Sheila won this cup in the school squash championship. The Davis Cup is an important championship.   Ratchat/iStock/Getty Images Plus/GettyImages
  • They presented the winner with a shining silver cup engraved with his name.
  • This is the seventh year in succession that they've won the cup.
  • If France lose this game, their chances of winning the cup will be over.
  • The crowd cheered ecstatically as the team captain raised the cup above his head.
  • Germany and Brazil are competing for the cup in what promises to be a thrilling final.
Prizes, rewards and medals
  • (the/a pot of gold at) the end of the rainbow idiom
  • Academy Award
  • award
  • bemedalled
  • blue ribbon
  • booby prize
  • bronze
  • gold medal
  • gong
  • grab bag
  • Grammy
  • honour
  • Oscar
  • platinum disc
  • prize
  • Pulitzer Prize
  • rainbow
  • stake
  • the golden boot
  • the wooden spoon
Xem thêm kết quả »

cup noun (SUPPORTING THE BODY)

[ C ] one of the two parts that support the breasts in a bra (= piece of underwear): "What size bra do you wear?" "I wear a C cup." [ C ] US (UK box) a curved piece of hard plastic that is worn by men while playing sports to protect their outer sex organs Underwear
  • base layer
  • Basque
  • binder
  • bloomer
  • bodice
  • falsies
  • flimsy
  • French knickers
  • G-string
  • girdle
  • scanties
  • shapewear
  • shorts
  • singlet
  • skivvy
  • union suit
  • unmentionables
  • uplift
  • vest
  • VPL
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Sportswear & swimwear Protective clothing

cup noun (DRINK)

[ C or U ] UK a mixture of several types of drink, often including one that is alcoholic, often drunk at parties and usually served from a bowl: a strawberry/cider cup Cocktails
  • Bloody Mary
  • Buck's Fizz
  • caipirinha
  • cocktail
  • cosmopolitan
  • gimlet
  • highball
  • julep
  • kir
  • manhattan
  • mint julep
  • mixology
  • mocktail
  • mojito
  • orgeat
  • shaker
  • shrub
  • spritz
  • spritzer
  • swizzle
Xem thêm kết quả »

Thành ngữ

not be someone's cup of tea cupverb [ T ] uk /kʌp/ us /kʌp/ -pp- to hold your hands in the shape of a cup, often around something: cup something in your hands She gently cupped the small injured bird in her hands. Having in your hands
  • arm
  • chokehold
  • clasp
  • clench
  • cling
  • clutch
  • dandle
  • grasp
  • grim
  • grip
  • hand in hand idiom
  • handle
  • hang
  • hang/hold on like grim death idiom
  • join hands idiom
  • nurse
  • onto
  • purchase
  • seize
  • taken
Xem thêm kết quả » CUPnoun [ U ]   medical   specialized uk /ˌsiː ˌjuː ˈpiː/ us /ˌsiː ˌjuː ˈpiː/ abbreviation for carcinoma of uncertain primary origin: the situation when cancer is found in one or more places in the body but the place where it started is unknown Cancer
  • acinic cell carcinoma
  • acral lentiginous melanoma
  • adenocarcinoma
  • adenoma
  • aggressive
  • benignant
  • big C
  • bilateral acoustic neurofibromatosis
  • bilateral acoustic schwannoma
  • brachytherapy
  • carcinogen
  • Hodgkin's lymphoma
  • inoperable
  • lymphoma
  • malignantly
  • meningioma
  • metastasis
  • precancerous
  • Waldenstrom macroglobulinaemia
  • Wilms' tumour
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của cup từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

cup | Từ điển Anh Mỹ

cupnoun [ C ] us /kʌp/ Add to word list Add to word list a small, round container, usually with a handle, used esp. for hot drinks such as coffee and tea: Would you like a cup of coffee? A cup is also a unit of measure equal to half a pint and often used in cooking: a cup of flour cupverb [ T ] us /kʌp/ -pp- to press your hands together to form a ball-like shape with an opening at the top between your thumbs, or to hold something gently with a hand or between both hands: He cupped his hands and dipped them in the water to get a drink. She cupped her baby's face in her hands and kissed him. (Định nghĩa của cup từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của cup

cup When dispensing the adhesive, the distance between the needle tips and the solar cells gripped by the suction cups must be adjustable. Từ Cambridge English Corpus The two groups of releases (1 and 3) from the 10 cm diameter cup had different volumes (and densities) of material released. Từ Cambridge English Corpus The cups were kept in a plastic tray lined with moistened filter paper to maintain humidity. Từ Cambridge English Corpus In this machine there is a continuous operation that begins with the user selecting the number of coffee cups that he wants. Từ Cambridge English Corpus There is increasing debate among users of the vacuum extractor about the advantages and limitations of the various modifications of the cups. Từ Cambridge English Corpus There would be matching plates and cups and saucers and a cake on a glass stand. Từ Cambridge English Corpus The cups were then checked daily for fly or parasitoid emergence. Từ Cambridge English Corpus Both causes are preventable with regular maintenance of the pump and by exercising care when applying the cup. Từ Cambridge English Corpus Volume changes in cupping glasses and the air pump measured the power of this active elasticity. Từ Cambridge English Corpus Things seems to be natural extensions of her hands - spoon, warming pot, ladle, pitchers with handles, cup, glass, and pestle. Từ Cambridge English Corpus Make up with 1 teaspoon of salt in 200 ml (approx. 1 cup) of previously boiled water. Từ Cambridge English Corpus For example, the user may point to a specific blob and inform the system that this is a cup. Từ Cambridge English Corpus The coffee in the cup at my elbow is (to me) hot, brown, of a certain weight and size, and in a specific location. Từ Cambridge English Corpus Subjects were positioned using a chin cup with the test eye at the focal point of the lights. Từ Cambridge English Corpus The 0-, 1-, 2-, and 3-day-old eggs placed on a moist filter paper in a plastic cup (50 ml). Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của cup Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với cup

cup

Các từ thường được sử dụng cùng với cup.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

cup matchIn the case of cup match replays, the police require 10 days notice. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 cup of teaWe have a cup of tea together. Từ Cambridge English Corpus cup titleThis is their second cup title. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với cup Phát âm của cup, CUP là gì?

Bản dịch của cup

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 飲料容器, 杯子(常帶有柄), (容量約為升的)量杯… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 饮料容器, 杯子(常带有柄), (容量约为升的)量杯… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha taza, copa, vaso… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha xícara, taça, ponche… Xem thêm trong tiếng Việt tách, cúp, khum thành hình chén… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कप, एक विशेष डिझाइन केलेला कप, सहसा दोन कानांसह आणि बर्याचदा चांदीपासून बनवलेला एखाद्या क्रीडा स्पर्धेत किंवा एखाद्या खेळात किंवा सामन्यात बक्षीस म्हणून दिला जातो ज्यामध्ये विजेत्याला असा चषक मिळतो… Xem thêm カップ, 優勝カップ, 計量カップ… Xem thêm fincan, kupa, ölçek… Xem thêm tasse [feminine], gobelet [masculine], tasse… Xem thêm tassa, copa, vas… Xem thêm kop, beker, tot een kom vormen… Xem thêm ஒரு சிறிய, வட்ட கொள்கலன், பெரும்பாலும் ஒரு கைப்பிடியுடன்… Xem thêm प्याला, कप, पुरस्कार के रूप में किसी स्पर्धा के विजेता को दिया गया प्रायः चाँदी का बना एक कप… Xem thêm કપ, પ્યાલો… Xem thêm kop, pokal, danne skål med hænderne… Xem thêm kopp, [pris]pokal, buckla… Xem thêm cawan, piala, menadah… Xem thêm die Tasse, der Pokal, hohl machen… Xem thêm kopp [masculine], kopp, beger… Xem thêm کپ, پیالی, کپ (کھیل میں جیتا جانے والا کپ)… Xem thêm чашка, кубок, надавати форму чашки… Xem thêm чашка, кубок, складывать пригоршней… Xem thêm కప్పు, ప్రత్యేకంగా రూపొందించిన కప్పు, సాధారణంగా రెండు హ్యాండిల్స్‌తో మరియు తరచుగా వెండితో తయారు చేయబడుతుంది… Xem thêm فِنْجان, كَأس, كوب لِقياس السوائل… Xem thêm চা, কফি ইত্যাদি খাওয়ার কাপ, কাপ… Xem thêm šálek, pohár, nastavit dlaně do tvaru šálku… Xem thêm cangkir, piala, membentuk corong… Xem thêm ถ้วย, ถ้วยรางวัล, ทำเป็นรูปถ้วย… Xem thêm filiżanka, puchar, ćwierć litra… Xem thêm 컵, 잔, 우승컵… Xem thêm tazza, coppa, mettere le mani a forma di coppa… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

cunnilingus cunning cunningly cunt cup cup final cup holder cup sleeve cup tie {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của cup

  • cup tie
  • egg cup
  • FA Cup
  • go-cup
  • cup-tied
  • cup final
  • optic cup
Xem tất cả các định nghĩa
  • lift a/the cup phrase
  • not be someone's cup of tea idiom
  • there's many a slip twixt cup and lip idiom
  • there's many a slip between the cup and the lip idiom
  • there's many a slip twixt cup and lip, at there's many a slip between the cup and the lip idiom
  • there's many a slip between the cup and the lip, at there's many a slip twixt cup and lip idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

oxymoron

UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/

two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • cup (CONTAINER)
      • cup (SPORT)
      • cup (SUPPORTING THE BODY)
      • cup (DRINK)
    VerbNoun
  • Tiếng Mỹ   NounVerb
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add cup to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm cup vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Cụp Tai Tiếng Anh Là Gì