Từ điển Tiếng Việt "cụp" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cụp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cụp
- đgt. Gập lại: Cụp ô; Cụp dù.
nđg. Bẹp, rũ xuống. Cụp đuôi. Cụp tai: tai cụp xuống, bị nhục, bị xấu hổ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcụp
cụp- verb
- To close; to hang loose; to lower
shut off |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cụp Tai Tiếng Anh Là Gì
-
Cụp Tai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cụp Tai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'cụp Tai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cụp Lại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cụp Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
"cụp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cụp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CỤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cup Là Gì Trong Tiếng Anh? Cup Nghĩa ... - Hỏi Gì 247
-
Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Thỏ Tai Cụp – Wikipedia Tiếng Việt
-
CUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge