Cúp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kup˧˥ | kṵp˩˧ | kup˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kup˩˩ | kṵp˩˧ | ||
Từ nguyên
đồ mĩ nghệ, giải thưởng, cốc có chân, cách cắt may Từ tiếng Việt,- fra:coupe
- eng:cub
- eng:couper
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 級: cấp, cúp, cụp, khớp, khởi, cóp
- 及: cập, quặp, cầm, cúp, gặp, chắp, kíp, vập, gấp, quắp, kịp
- 給: cấp, cúp, cướp, cắp, góp, cóp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cụp
Danh từ
cúp
- Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao. Cúp vàng luân lưu giao cho đội vô địch giữ.
- Giải thưởng tặng cho đội vô địch trong thi đấu thể thao. Tranh cúp bóng đá thế giới.
- Cái cốc có chân. Cúp sâm banh.
- Cách cắt may. Bộ quần áo này trông cúp thật tinh khéo.
- Xe máy Nhật. Mới mua chiếc cúp đời mới.
Động từ
cúp
- (Kết hợp hạn chế với đuôi) Gập xuống và quặp vào. Chó cúp đuôi chạy.
- Cắt (tóc). Cúp tóc. Cúp đầu.
- Cắt điện. Cúp điện.
- Cắt lương, không trả công. Cúp lương. Cúp công thợ.
Dịch
- Tiếng Anh: cup
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cúp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Từ Cúp
-
Chiếc Cúp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CÚP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "cup" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Cup Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "cúp" - Là Gì?
-
Glosbe - Cúp In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Cúp - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cup | Vietnamese Translation
-
Cúp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Cúp - Từ điển Anh Việt Anh (English
-
Chiếc Cúp Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cup Trong Tiếng Việt
-
Cúp Bạc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cup' Trong Từ điển Lạc Việt