Kiểm tra các bản dịch 'cút' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cút trong câu, ... 24 Rồi vua A-si-ri đưa dân từ Ba-by-lôn, Cút-tha, A-va, ...
Xem chi tiết »
bản dịch cút đi · avaunt. verb noun interjection. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · get. verb noun. Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · Cút tiếng anh là gì? · Giờ thì cút đi.( Now fuck off!) · Cút đi trước khi chúng ta bắt giữ ngươi.( Go away before we arrest you.) · Cút đi, Damon.
Xem chi tiết »
cút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cút sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cút. * đtừ. to clear out; to beat it. * dtừ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cứt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chim cút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · Dump bitch. – Đồ chó ngu ngốc! Go fuck yourself – Biến đi, từ bỏ mày đi nhưng mà làm! I don't give sầu a ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cút xéo trong một câu và bản dịch của họ · Không có gì phải giấu diếm nhưng hãy cút xéo khỏi hẽm núi Carbon này. · Don't you take it personal but ...
Xem chi tiết »
cút trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe; cút đi trong ... Tra từ 'chim cút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2013 · Get out of my face. Cút ngay khỏi mặt tao. 37. Don't bother me. Đừng quấy rầy/ nhĩu tao. 38. You piss me off.
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · I don't want to hear it.Tao không muốn nghe. Xem thêm: Text Box Là Gì - Nghĩa Của Từ Text Box Trong Tiếng Việt. 18. Get off ...
Xem chi tiết »
học có vốn từ vựng dành cho chửi thề rất phong phú là đằng khác. Tất nhiên họ chỉ khuyến khích việc chửi thề để làm vui vẻ lẫn nhau, thay vì dành cho mục đích ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. cút. (Ít dùng) Như cun cút (nghĩa là “món tóc của trẻ em gái thời xưa; loài chim lông màu nâu xám”). Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Cút Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ cút trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu