Current Account - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ə.ˈkɑʊnt/
Danh từ
[sửa]current account / ə.ˈkɑʊnt/
- (Kế toán) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
- (Ngân hàng) Tài khoản tiền gửi thanh toán
Tham khảo
[sửa]- "current account", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Kinh tế học
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Khoản Thanh Toán Tiếng Anh Là Gì
-
KHOẢN THANH TOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tài Khoản Thanh Toán Tiếng Anh Là Gì, Tài Khoản Ngân Hàng In ...
-
Tài Khoản Thanh Toán Là Gì? So Sánh Tài Khoản Thanh Toán Và Tài ...
-
Điều Khoản Thanh Toán Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Hình Thức Thanh Toán Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
"Thanh Toán" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
THANH TOÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tài Khoản Tiền Gửi Thanh Toán Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Các Tài Khoản Ngân Hàng.
-
Hình Thức Thanh Toán Tiếng Anh Là Gì, Mẫu điều Khoản Thanh ...
-
MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN... - Học Tiếng Anh Online
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Về đàm Phán Thanh Toán Quốc Tế - Aroma
-
Phép Tịnh Tiến Đến Hạn Thanh Toán Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
[PDF] LỆNH THU - Vietcombank