Cứu Giúp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cứu giúp
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cứu giúp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cứu giúp trong tiếng Trung và cách phát âm cứu giúp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cứu giúp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cứu giúp tiếng Trung cứu giúp (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cứu giúp tiếng Trung 帮衬 《在经济上帮助。》搭救 《帮助人脱 (phát âm có thể chưa chuẩn)
帮衬 《在经济上帮助。》搭救 《帮助人脱离危险或灾难。》书急难 《热心地帮助别人摆脱患难。》những người trong hoạn nạn cần được cứu giúp ngay. 急人之难。济; 救济; 救; 恤 《援助人、物使免于(灾难、危险)。》救援 《援救。》救助 《拯救和援助。》方拉套 《比喻帮助别人、替人出力。》援救 《帮助别人使脱离痛苦或危险。》cứu giúp dân bị nạn. 援救灾民。援手 《救助(语出《孟子·离娄上》:"嫂溺, 援之以手")。》赈; 赈济 《用钱或衣服、粮食等救济(灾民)。》ra công cứu giúp以工代赈。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cứu giúp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lấy lòng tiếng Trung là gì?
  • máy tính bảng tablet pc tiếng Trung là gì?
  • nước Nhật tiếng Trung là gì?
  • khác giống tiếng Trung là gì?
  • răn bảo tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cứu giúp trong tiếng Trung

帮衬 《在经济上帮助。》搭救 《帮助人脱离危险或灾难。》书急难 《热心地帮助别人摆脱患难。》những người trong hoạn nạn cần được cứu giúp ngay. 急人之难。济; 救济; 救; 恤 《援助人、物使免于(灾难、危险)。》救援 《援救。》救助 《拯救和援助。》方拉套 《比喻帮助别人、替人出力。》援救 《帮助别人使脱离痛苦或危险。》cứu giúp dân bị nạn. 援救灾民。援手 《救助(语出《孟子·离娄上》:"嫂溺, 援之以手")。》赈; 赈济 《用钱或衣服、粮食等救济(灾民)。》ra công cứu giúp以工代赈。

Đây là cách dùng cứu giúp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cứu giúp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 帮衬 《在经济上帮助。》搭救 《帮助人脱离危险或灾难。》书急难 《热心地帮助别人摆脱患难。》những người trong hoạn nạn cần được cứu giúp ngay. 急人之难。济; 救济; 救; 恤 《援助人、物使免于(灾难、危险)。》救援 《援救。》救助 《拯救和援助。》方拉套 《比喻帮助别人、替人出力。》援救 《帮助别人使脱离痛苦或危险。》cứu giúp dân bị nạn. 援救灾民。援手 《救助(语出《孟子·离娄上》: 嫂溺, 援之以手 )。》赈; 赈济 《用钱或衣服、粮食等救济(灾民)。》ra công cứu giúp以工代赈。

Từ điển Việt Trung

  • mang theo tiếng Trung là gì?
  • phòng trộm tiếng Trung là gì?
  • bệnh giun kim tiếng Trung là gì?
  • ngỗng ông lễ ông tiếng Trung là gì?
  • dụng cụ kẹp quả hạch tiếng Trung là gì?
  • số hư tiếng Trung là gì?
  • đứng chót tiếng Trung là gì?
  • việc cấp bách tiếng Trung là gì?
  • sự ngu dại tiếng Trung là gì?
  • Xiêm tiếng Trung là gì?
  • xylitol tiếng Trung là gì?
  • nhựa PVC tiếng Trung là gì?
  • thuyết tương đối tiếng Trung là gì?
  • lính tình nguyện tiếng Trung là gì?
  • mấy đời thân nhau tiếng Trung là gì?
  • phòng cháy tiếng Trung là gì?
  • trường dạ tiếng Trung là gì?
  • ống ngoáy tiếng Trung là gì?
  • vậy ra tiếng Trung là gì?
  • lon ton tiếng Trung là gì?
  • vứt sang một bên tiếng Trung là gì?
  • nhập kho tiếng Trung là gì?
  • khói bếp tiếng Trung là gì?
  • số hạng trước tiếng Trung là gì?
  • cam lòng tiếng Trung là gì?
  • man mác tiếng Trung là gì?
  • Gioóc giơ tiếng Trung là gì?
  • khịt tiếng Trung là gì?
  • xúc mục tiếng Trung là gì?
  • cây khoai từ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cứu Giúp