Từ điển Tiếng Việt "cứu Giúp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cứu giúp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cứu giúp

nđg. Giúp đỡ, cứu trợ.

xem thêm: cứu, cứu vớt, cứu vãn, cứu giúp

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cứu giúp

save
người cứu giúp
bailout
sự cứu giúp
bailout
sự cứu giúp
saving

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Cứu Giúp