Cycle - Chia Động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Cycle
Email
| Cách chia động từ cycle rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ cycle ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CYCLE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to cycle | cycling | cycled |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | cycle | cycle | cycles | cycle | cycle | cycle |
| Hiện tại tiếp diễn | am cycling | are cycling | is cycling | are cycling | are cycling | are cycling |
| Quá khứ đơn | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled |
| Quá khứ tiếp diễn | was cycling | were cycling | was cycling | were cycling | were cycling | were cycling |
| Hiện tại hoàn thành | have cycled | have cycled | has cycled | have cycled | have cycled | have cycled |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been cycling | have been cycling | has been cycling | have been cycling | have been cycling | have been cycling |
| Quá khứ hoàn thành | had cycled | had cycled | had cycled | had cycled | had cycled | had cycled |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been cycling | had been cycling | had been cycling | had been cycling | had been cycling | had been cycling |
| Tương Lai | will cycle | will cycle | will cycle | will cycle | will cycle | will cycle |
| TL Tiếp Diễn | will be cycling | will be cycling | will be cycling | will be cycling | will be cycling | will be cycling |
| Tương Lai hoàn thành | will have cycled | will have cycled | will have cycled | will have cycled | will have cycled | will have cycled |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been cycling | will have been cycling | will have been cycling | will have been cycling | will have been cycling | will have been cycling |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would cycle | would cycle | would cycle | would cycle | would cycle | would cycle |
| Conditional Perfect | would have cycled | would have cycled | would have cycled | would have cycled | would have cycled | would have cycled |
| Conditional Present Progressive | would be cycling | would be cycling | would be cycling | would be cycling | would be cycling | would be cycling |
| Conditional Perfect Progressive | would have been cycling | would have been cycling | would have been cycling | would have been cycling | would have been cycling | would have been cycling |
| Present Subjunctive | cycle | cycle | cycle | cycle | cycle | cycle |
| Past Subjunctive | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled |
| Past Perfect Subjunctive | had cycled | had cycled | had cycled | had cycled | had cycled | had cycled |
| Imperative | cycle | Let′s cycle | cycle | |||
1 bình luận về “Cycle”
-
Dddddddd cho biết:
Divide the word like a dog.
08/05/2020 lúc 17:30
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Cycle đi Với Giới Từ Gì
-
CYCLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
CYCLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Cycle - Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cycle" - HiNative
-
Cycle - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cycle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Cycling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cycles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cycle Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese
-
CYCLE IS GOING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cycles Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "cycle" - Là Gì? - Vtudien
-
Cycle Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ