8 ngày trước · Phát âm của cycle. Cách phát âm cycle trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈsɑɪ.kəl/.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm cycle trong Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đan Mạch bằng giọng phát âm bản xứ. cycle dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
cycles trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cycles (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cycle' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "cycle" trong tiếng Việt. volume_up. cycle {danh} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. (vật lý) chu ký, chu trình reversible cycle → chu trình thuận nghịch (hoá học) vòng tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề
Xem chi tiết »
Phát âm cycle. cycle /'saikl/. danh từ. (vật lý) chu ký, chu trình. reversible cycle: chu trình thuận nghịch. (hoá học) vòng.
Xem chi tiết »
cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle.
Xem chi tiết »
1 ngày trước · Luyện đọc, cải thiện phát âm trong tiếng Anh "The Water cycle & Water on earth" #sharespace ... Click here to read comments while watching the ...
Xem chi tiết »
Nghe phát âm ... bicycled, bicycling, bicycles. To ride or travel on a bicycle. [Probably bi-1 + -cycle (on the model of tricycle, three-wheeled coach).].
Xem chi tiết »
cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
oestrous cycle Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của oestrous cycle trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cycle. Nội dung chính.
Xem chi tiết »
Phát âm cycle. Từ điển Collocation. cycle noun. 1 series of events that happen repeatedly. ADJ. annual, daily, monthly, regular, seasonal, weekly the annual ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cycles Phát âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề cycles phát âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu