Cycle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɑɪ.kəl/
Từ khóa » Cycles Phát âm
-
CYCLE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Cycle - Tiếng Anh - Forvo
-
Cycles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
CYCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cycles Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "cycle" - Là Gì? - Vtudien
-
Cycle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
Luyện đọc, Cải Thiện Phát âm Trong Tiếng Anh "The Water ... - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bicycle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 14 Các Loại Từ Của Cycle 2022
-
Ý Nghĩa Của Oestrous Cycle - DictWiki.NET
-
Cycles Nghĩa Là Gì
-
What Is "cycle" In Persian? English To Persian Dictionary Online.