Cycle Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
xe đạp, chu trình, vòng là các bản dịch hàng đầu của "cycle" thành Tiếng Việt.
cycle verb noun ngữ phápAn interval of space or time in which one set of events or phenomena is completed. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm cycleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
xe đạp
nounA vehicle with two wheels in tandem, pedals connected to the rear wheel by a chain, handlebars for steering, and a saddlelike seat.
All this cycling makes me feel like Lance Armstrong.
Cái kiểu như đi xe đạp thế này khiến tôi thấy như Lance Armstrong ý.
omegawiki -
chu trình
nounAmong wonders of the atmosphere is the water cycle.
Một trong những điều kỳ diệu của tầng khí quyển là chu trình nước.
GlosbeMT_RnD -
vòng
nounWhat about going through the cycle like Hannah wanted?
Vậy còn chuyện chuyền vòng quanh như ý muốn của Hannah thì sao?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chu kỳ
- thoại kỳ
- tập thơ
- đi xe đạp
- chu ký
- sự tuần hoàn
- tuần hoàn
- Chu trình (lý thuyết đồ thị)
- đạp xe
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cycle " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
CycleA SmartArt graphic layout type that includes layouts designed to show a continual process.
+ Thêm bản dịch Thêm CycleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Vòng
A SmartArt graphic layout type that includes layouts designed to show a continual process.
The Earth's water cycle is a process of constant renewal.
Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một chu trình đổi mới liên tục.
MicrosoftLanguagePortal
Hình ảnh có "cycle"
Bản dịch "cycle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặt Câu Với Cycle
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cycle" - HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cycle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cycling' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
CYCLE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Cycle
-
Đặt Câu Với Các Từ ( No Right Turn, Cycle Lane, Parking, No ... - Hoc24
-
Đặt Câu Với Các Từ ( No Right Turn, Cycle Lane, Parking, No ... - Hoc24
-
Đặt Câu Với Từ No Cycle Lane - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4
-
Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Ko đổi: Does Your Father Cycle The Work
-
THE CYCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cycle Lane Là Gì, Nghĩa Của Từ Cycle Lane | Từ điển Anh - Việt
-
Cycle Loss Là Gì - Nghĩa Của Từ Cycle Loss Trong Tiếng Việt
-
G Sports Cycle