THE CYCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE CYCLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə 'saikl]Danh từthe cycle [ðə 'saikl] chu kỳcyclecyclicalchu trìnhcyclevòngroundringcycleloopnextcirclespanhoopcircularbearingcycle
Ví dụ về việc sử dụng The cycle trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
this cyclechu kỳ nàychu trình nàyvòng nàymùa nàyyour cyclechu kỳ của bạnchu kỳ của mìnheach cyclemỗi chu kỳone cyclemột chu kỳmột vòngcycle lifevòng đờichu kỳ cuộc sốngthọ chu kỳduty cyclechu kỳ nhiệm vụduty cyclechu kỳ làm việccycle timesthời gian chu kỳthời gian chu trìnhcycle therapyđiều trị chu kỳtrị liệu sau chu kỳliệu pháp sau chu kỳbuying cyclechu kỳ muaeconomic cyclechu kỳ kinh tếsecond cyclechu kỳ thứ haionly cyclechỉ chu kỳtreatment cyclechu kỳ điều trịlunar cyclechu kỳ mặt trăngchu kỳ âm lịchtest cyclechu kỳ kiểm trachu kỳ thử nghiệmanother cyclemột chu kỳnormal cyclechu kỳ bình thườngmonthly cyclechu kỳ hàng thángcycle managementquản lý vòngshort cyclechu kỳ ngắnThe cycle trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - le cycle
- Người đan mạch - cyklus
- Thụy điển - cykla
- Na uy - syklus
- Hà lan - de cyclus
- Hàn quốc - 사이클
- Tiếng nhật - サイクル
- Kazakhstan - цикл
- Người hy lạp - ο κύκλος
- Người serbian - ciklus
- Tiếng slovak - cyklus
- Người ăn chay trường - цикъл
- Urdu - سائیکل
- Tiếng rumani - ciclu
- Malayalam - സൈക്കിൾ
- Marathi - चक्र
- Telugu - చక్రం
- Tamil - சுழற்சி
- Tiếng tagalog - ang ikot
- Tiếng mã lai - kitaran
- Thái - วงจร
- Tiếng hindi - चक्र
- Đánh bóng - cykl
- Bồ đào nha - o ciclo
- Tiếng phần lan - sykli
- Tiếng croatia - ciklus
- Séc - cyklus
- Tiếng nga - цикл
Từng chữ dịch
cyclechu kỳchu trìnhđạp xecycledanh từvòngcycle the cycladesthe cycle of lifeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the cycle English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Cycle
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cycle" - HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cycle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cycling' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
CYCLE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Cycle
-
Cycle Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Với Các Từ ( No Right Turn, Cycle Lane, Parking, No ... - Hoc24
-
Đặt Câu Với Các Từ ( No Right Turn, Cycle Lane, Parking, No ... - Hoc24
-
Đặt Câu Với Từ No Cycle Lane - Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4
-
Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Ko đổi: Does Your Father Cycle The Work
-
Cycle Lane Là Gì, Nghĩa Của Từ Cycle Lane | Từ điển Anh - Việt
-
Cycle Loss Là Gì - Nghĩa Của Từ Cycle Loss Trong Tiếng Việt
-
G Sports Cycle