Cycle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɑɪ.kəl/
Từ khóa » Cycling Dịch Sang Tiếng Việt
-
CYCLING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Cycling Thành Tiếng Việt, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
CYCLING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cycling - Cycling Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bản Dịch Của Cycling – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Nghĩa Của Từ Cycle - Từ điển Anh - Việt
-
Cycling Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cycling Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Cycle | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cycling' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cycling - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "cycle" - Là Gì? - Vtudien