CYCLOHEXANE - An Vĩnh Phát
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Hóa chất
- HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
- ACETONE - Mã số cas : 67 - 64 - 1
Tên khác : DMK
- ACID ACETIC - Mã số cas : 64 - 19 - 7
Tên khác : Acetyl hydroxide, Ethylic acid, Hydrogen acetate, Methanecarboxylic acid
- ACID FORMIC - Mã số cas : 64 - 18 - 6
Tên khác : Acid Formic
- ACRYLIC ACID - Mã số cas : 79 – 10 - 7
Tên khác : prop-2-enoic acid, acroleic acid, ethylenecarboxylic acid, propene acid, propenoic acid, vinylformic acid
- BAC - Mã số cas : 123 - 86 - 4
Tên khác : Dầu chuối, Butyl Acetat
- BCS - Mã số cas : 111 - 76 - 2
Tên khác : Bane-Clene, BCS, BH-33 Industrial Cleaner, BGE, Butyl Glycol Ether, Butyl Glycol, Dowanol, Eastman EB Solvent, Ethylene Glycol Monobutyl Ether, 2-Butoxyethanol
- BENZEN - Mã số cas : 71-43-2
- BORIC ACID - Mã số cas : 10043 – 35 - 3
Tên khác : Orthoboric acid, Boracic Acid, Sassolite, Optibor, Borofax
- CAC - Mã số cas : 111 - 15 - 9
Tên khác : 2EEA, 2-Ethoxyethylacetate, Ethoxyethyl Acetate, Ethylene Glycol Monoethyl Ether Acetate, Ethylglycol Acetate
- Cellosolve Acetate - MÃ SỐ CAS 111 - 15 - 9
Tên khác : 2EEA; 2-Ethoxyethylacetate; Ethoxyethyl Acetate; Ethylene Glycol Monoethyl Ether Acetate; Ethylglycol Acetate
- CHLOROFORM - Mã số cas : 67 - 66 - 3
Tên khác : TCM, Methyl Trichloride, Freon 20
- CHROMIC ACID - Mã số cas : 7738 - 94 - 5
Tên khác : Chromic(VI) acid, Tetraoxochromic acid, Acid Cromic, Acid Chromic
- CLOHYDRIC ACID - MÃ SỐ CAS 7647 - 01 - 0
TÊN KHÁC : Muriatic acid; Spirit of salt, Acid Chlohydric, Acid Clohydric
- CYC - MÃ SỐ CAS 108 - 94 - 1
TÊN KHÁC : Cyclohexanone, Anon; Anone; Cicloesanone; CYC; Cyclohexanon; Cyclohexyl ketone; Cykloheksanon; Hexanon; Hytrol O; Ketohexamethylene; Nadone; Pimelic ketone; Pimelin ketone; Sextone
- CYCLOHEXANE - Mã số cas : 110 - 82 - 7
Tên khác : Benzene Hexahydride, Benzene; Hexahydro, Hexahydrobenzene, Hexamethylene, Hexanaphthene, Cyclohexan, Cychlohexan,Cychlohexane
- DAA - MÃ SỐ CAS 123 - 42 - 2
TÊN KHÁC : Diacetone Alcohol, Diaceton
- DEA - MÃ SỐ CAS 109 – 89 - 7
Tên khác : 2,2’-diethylamine , n-Ethyl ethanamine
- DEG - MÃ SỐ CAS 111 – 46 - 6
TÊN HÓA CHẤT : Diethylene Glycol
- DIBK - MÃ SỐ CAS 108 - 83 - 8
TÊN HÓA CHẤT : Diisobutyl Ketone; 2,6-dimethyl-4-heptanone; 2,6-dimethylheptan-4-one; Isobutyl Ketone; Isovaleronel; S-diisopropylacetone; Sym-diisopropylacetone.
- DIBP - MÃ SỐ CAS 84-69-5
Tên khác : Di-iso-butyl phthalate
- DMF - MÃ SỐ CAS 68 - 12 - 2
TÊN KHÁC : Dimethylformamide; Dimethylformamide; n,n-dimethylformamide; DMFA
- DPB - MÃ SỐ CAS 84-74-2
Tên khác : Dibutyl benzene-1,2-dicarboxylate
- EA - MÃ SỐ CAS 141 - 78 - 6
Tên khác : Ethyl AcetateAcetic Ester; EA; Ester Of Ethanol; Ethyl Ester; Ethyl Ethanoate
- ETHANOL - Mã số cas 64 - 17 - 5
Tên khác : Cồn Etylic, Ethyl Alcohol
- ETHYL BENZEN - MÃ SỐ CAS 100 - 41 - 4
Tên khác : Ethylbenzol; EB; Phenylethane
- ETHYLEN GLYCOL MONOETYLETE
- FeCl3
- FORMALDEHIT - MÃ SỐ CAS 50 – 00 - 0
Tên khác : FormalineFormol, Formaldehyde 37%, Formaline, Morbicid Acid, Methylene Oxide, Methyl Aldehyde
- H2O2
- HEPTAN - MÃ SỐ CAS 142 - 82 - 5
Tên khác : Dipropyl Methane; Heptane, Heptyl Hydride, N-heptan
- IBA - MÃ SỐ CAS 78 - 83 - 1
Tên khác : 2-Methylpropyl alcohol
- IPA - MÃ SỐ CAS 67 - 63 - 0
Tên khác : Isopropanol2-Propanol; IPA; iPrOH; Isopropyl Alcohol; Rubbing Alcohol
- ISO BUTYL ACETATE - MÃ SỐ CAS 110 - 19 - 0
Tên khác : 2-methylpropyl ester; 2-methyl-1-propyl acetate; 2-methylpropyl Acetate; Acetic acid; Isobutyl ester ; β-methylpropyl Ethanoate.
- ISOPROPYL ACETATE - Mã số cas : 108 - 21 - 4
Tên khác : 1-methylethyl ester, 2-acetoxypropane, 2-propyl acetate, Isopropyl acetate, Methylethyl Ethanoate
- KALI HYDROXIDE - Mã số cas : 1310 – 58 - 3
Tên khác : Caustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate
- LUU HUYNH - Mã số cas : 7704-34-9
- MC - MÃ SỐ CAS 75 - 09 - 2
TÊN KHÁC : DCM; Di-Clo; Freon 30; MC; Narkotil; Solaesthin; Solmethine; Dichloromethane
- MEG - Mã số cas : 107-21-1
Tên khác : Monoethylene Glycol, Glycol, Ethylene glycol, Dihydroxy ethane 1,2
- MEK - MÃ SỐ CAS 78 - 93 - 3
Tên khác : 2-Butanone; Butanone; Ethylmethylketone; MEK; Methylacetone; Methylpropanone
- METHANOL : Mã số cas : 67 - 56 - 1
Tên khác : Methyl alcohol
- METHYL ACETATE - Mã số cas : 141 - 78 - 6
Tên khác : Acetic Ester, EA, Ester Of Ethanol, Ethyl Ester, Ethyl Ethanoate
- METHYL CYCLOHEXANE - Mã số cas : 108 – 87 - 2
Tên khác : Hexahydrotoluene, Cyclohexylmethane, Toluene hexahydride
- MIBK - MÃ SỐ CAS 108 - 10 - 1
Tên khác : Isobutyl Methyl Ketone ; 2-methyl-4-pentanone; 2-methylpropyl methyl ketone; 4-methyl-2-oxopentane; 4-methyl-2-pentanone; 4-methylpentan-2-one; Hexone; Isohexanone; Isopropylacetone.
- n-BUTANOL - Mã số cas : 108 – 87 - 2
- n-HEXANE - Mã số cas : 110 - 54 - 3
Tên khác : Hexane Polymer, Hexane, n-Hexan
- n-PROPYL ACETATE - Mã số cas : 109 - 60 - 4
Tên khác : Propyl Acetate, n-Propyl Ethanoate, Propylacetate, Acetic acid propyl ester, n-Propyl ester of acetic acid, n-Propyl Acetat
- NaClO
- NITRIC ACID - Mã số cas : 7697 – 37 - 2
Tên khác : Aqua fortis, Spirit of niter, Hydrogen nitrate, Acidum nitricum
- OXALIC ACID - Mã số cas : 144 – 62 - 7
Tên khác : Acid etanedioic
- PHENOL - Mã số cas : 108-95-2
- PHENOLPHTHALEIN - Mã số cas : 77-09-8
- PHOSPHORIC ACID - Mã số cas : 7664 - 38 - 2
Tên khác : Orthophosphoric Acid, Acid Phosphoric
- PM - Mã số cas : 108-65-6
Tên khác : 1-Methoxy-2-propanol, 1-Methoxypropan-2-ol, DOWANOL™ PM Glycol Ether, PGME, Propylene Glycol Methyl Ether, Topsol PM
- PMA - Mã số cas : 108-65-6
Tên khác : 1-methoxy-propan-2-yl acetate, 1-methoxy-2-propanol acetate PGMEA, 1-methoxy-2-propyl acetate
- POTASSIUM PERMAGANATE - Mã số cas : 7722 - 64 - 7
Tên khác : Chameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Thuốc tím
- S-BAC - Mã số cas : 105-46-4
Tên khác : sec-Butyl Acetate, Acetic acid sec-butyl ester, SBA
- S97 - Mã số cas : 64742 - 89 - 8
- SODIUM HYDROXIDE - Mã số cas 1310 - 73 - 2
Tên khác : Caustic soda, Lye, Natri Hydroxide
- SULFURIC ACID - Mã số cas 7664 - 93 - 9
Tên khác : Oil of vitriol, Acid sulphuric, Acid sulfuric
- TEA
- TOLUENE - Mã số cas 108 - 88 - 3
Tên khác : Anisen, Phenylmethane, Toluol
- TOP 3040A - Mã số cas 64742 - 82
- TOPSOL A100 - Mã số cas 64742-95-6
Tên khác : Solvent naphtha (petroleum), heavy aromatic
- TOPSOL A150 - Mã số cas 64742 - 94 - 5
Tên khác : Solvent naphtha (petroleum), Heavy aromatic
- TRICHLOROETHYLENE - Mã số cas 79 - 01 - 6
Tên khác : Triclene, TCE, Trilene, Acetylene Trichloride
- VINYL BENZEN - Mã số cas 100 – 42 - 5
Tên khác : Styrene Monomer
- XYLENE - Mã số cas 64 - 19 - 7
Tên khác : Acetyl hydroxide, Ethylic acid, Hydrogen acetate, Methanecarboxylic acid
- ACETONE - Mã số cas : 67 - 64 - 1
- HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
- Thực Phẩm
- Vật tư điện máy
- Liên hệ
- Danh mục nội bộ
Tên khác : Benzene Hexahydride, Benzene; Hexahydro, Hexahydrobenzene, Hexamethylene, Hexanaphthene, Cyclohexan, Cychlohexan,Cychlohexane
Đóng gói : 250 kg/phuy
Xuất xứ : Malaysia
Tình trạng : Còn hàng
Bảo hành : In trên bao bì
Cỡ chữA
A
A Công dụng Thông số kỹ thuật MSDS Bình luận
CÔNG DỤNG
Cyclohexane với công thức phân tử C6H12. Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.
AN VĨNH PHÁT
SALES SPECIFICATION
CYCLOHEXANE
Property | Units | Value | Method |
---|---|---|---|
Purity, minimum | Weight % | 99.90 | ASTM D7266 |
Methylcyclopentane, maximum | mg/kg | 150 | ASTM D7266 |
Methylcyclohexane, maximum | mg/kg | 200 | ASTM D7266 |
Sulfur , maximum | mg/kg | 1 | ASTM D7183 |
Color , maximum | Pt-Co Scale | 10 | ASTM D1209 |
Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa (760 mm Hg) pressure | °C | 1 - 1.1 | ASTM 1078 |
Benzene, maximum | mg/kg | 50 | ASTM D7266 |
|
|
|
|
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây
CÔNG DỤNG
Cyclohexane với công thức phân tử C6H12. Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.
AN VĨNH PHÁT
SALES SPECIFICATION
CYCLOHEXANE
Property | Units | Value | Method |
---|---|---|---|
Purity, minimum | Weight % | 99.90 | ASTM D7266 |
Methylcyclopentane, maximum | mg/kg | 150 | ASTM D7266 |
Methylcyclohexane, maximum | mg/kg | 200 | ASTM D7266 |
Sulfur , maximum | mg/kg | 1 | ASTM D7183 |
Color , maximum | Pt-Co Scale | 10 | ASTM D1209 |
Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa (760 mm Hg) pressure | °C | 1 - 1.1 | ASTM 1078 |
Benzene, maximum | mg/kg | 50 | ASTM D7266 |
|
|
|
|
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây
CÔNG DỤNG
Cyclohexane với công thức phân tử C6H12. Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.
AN VĨNH PHÁT
SALES SPECIFICATION
CYCLOHEXANE
Property | Units | Value | Method |
---|---|---|---|
Purity, minimum | Weight % | 99.90 | ASTM D7266 |
Methylcyclopentane, maximum | mg/kg | 150 | ASTM D7266 |
Methylcyclohexane, maximum | mg/kg | 200 | ASTM D7266 |
Sulfur , maximum | mg/kg | 1 | ASTM D7183 |
Color , maximum | Pt-Co Scale | 10 | ASTM D1209 |
Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa (760 mm Hg) pressure | °C | 1 - 1.1 | ASTM 1078 |
Benzene, maximum | mg/kg | 50 | ASTM D7266 |
|
|
|
|
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây
CÔNG DỤNG
Cyclohexane với công thức phân tử C6H12. Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.
AN VĨNH PHÁT
SALES SPECIFICATION
CYCLOHEXANE
Property | Units | Value | Method |
---|---|---|---|
Purity, minimum | Weight % | 99.90 | ASTM D7266 |
Methylcyclopentane, maximum | mg/kg | 150 | ASTM D7266 |
Methylcyclohexane, maximum | mg/kg | 200 | ASTM D7266 |
Sulfur , maximum | mg/kg | 1 | ASTM D7183 |
Color , maximum | Pt-Co Scale | 10 | ASTM D1209 |
Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa (760 mm Hg) pressure | °C | 1 - 1.1 | ASTM 1078 |
Benzene, maximum | mg/kg | 50 | ASTM D7266 |
|
|
|
|
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây
Print Hóa chất khácACID SULFURIC
Giá : Liên hệACID ORTHOPHOSPHORIC
Giá : Liên hệAXIT HYDROCHLORIC
Giá : Liên hệACID BORIC
Giá : Liên hệacrylic acid.
Giá : Liên hệAxit Formic.
Giá : Liên hệAcetone
Giá : Liên hệAcetic acid.
Giá : Liên hệ Thông tin công ty- Số 1, Đường 31E, P. An Phú, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện Thoại : (028) 6281 3425
- Email : info@avipha.com.vn
- Website : www.avipha.com.vn
Nhập thông tin của bạn để nhận những tin tức mới nhất từ chúng tôi
2018 Copyright © An Vĩnh Phát. Web design by Nina.vn Thông tin liên hệVui lòng để lại thông tin bên dưới hoặc hotline: (028) 6281 3425
Hotline tư vấn miễn phí: (028) 6281 3425Từ khóa » Công Thức Cyclohexane
-
Cyclohexene Cấu Trúc, Tính Chất, Tổng Hợp Và Sử Dụng / Hóa Học
-
Xyclohexan(Phốt Pho,Cấu Tạo Cyclohexane) (Hóa Học) - Mimir
-
Dung Môi Cyclohexanone Và Những điều Cần Biết Về Cyclohexanone
-
Cyclohexane - Wiko
-
Cyclohexanone Là Gì? Đặc Tính Và ứng Dụng Của Cyclohexan
-
Tìm Hiểu Về Cyclohexane - Thiên Phước Group
-
[HHC1 - YDS] Đồng Phân Lập Thể - Các Cấu Dạng Của Cyclohexan
-
1,3-Cyclohexanedione | C6H8O2 - PubChem
-
Hóa Chất Cyclohexane
-
Cyclohexane | C6H12 - PubChem
-
Bán Cyclohexane 99% - Dung Môi Cyclohexanone Giá Rẻ Nhất 2022
-
Cyclohexane Cấu Kết Cấu Công Thức Lewis Cấu Trúc Phân Tử