CYCLOHEXANE - An Vĩnh Phát

Số 1, Đường 31E, Phường An Phú, Quận 2, T.p Hồ Chí Minh Điện thoại: (028) 6281 3425 vi en  An Vĩnh Phát
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Hóa chất
    • HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
      • ACETONE - Mã số cas : 67 - 64 - 1

        Tên khácDMK

         

      • ACID ACETIC - Mã số cas : 64 - 19 - 7

        Tên khácAcetyl hydroxide, Ethylic acid, Hydrogen acetate, Methanecarboxylic acid

      • ACID FORMIC - Mã số cas : 64 - 18 - 6

        Tên khácAcid Formic

         

      • ACRYLIC ACID - Mã số cas : 79 – 10 - 7

        Tên khácprop-2-enoic acid, acroleic acid, ethylenecarboxylic acid, propene acid, propenoic acid, vinylformic acid

      • BAC - Mã số cas : 123 - 86 - 4

        Tên khácDầu chuối, Butyl Acetat

         

      • BCS - Mã số cas : 111 - 76 - 2

        Tên khác Bane-Clene, BCS, BH-33 Industrial Cleaner, BGE, Butyl Glycol Ether, Butyl Glycol, Dowanol, Eastman EB Solvent, Ethylene Glycol Monobutyl Ether, 2-Butoxyethanol

         

      • BENZEN - Mã số cas : 71-43-2
      • BORIC ACID - Mã số cas : 10043 – 35 - 3

        Tên khác : Orthoboric acid, Boracic Acid, Sassolite, Optibor, Borofax

         

      • CAC - Mã số cas : 111 - 15 - 9

        Tên khác : 2EEA, 2-Ethoxyethylacetate, Ethoxyethyl Acetate, Ethylene Glycol Monoethyl Ether Acetate, Ethylglycol Acetate

         

      • Cellosolve Acetate - MÃ SỐ CAS 111 - 15 - 9

        Tên khác2EEA; 2-Ethoxyethylacetate; Ethoxyethyl Acetate; Ethylene Glycol Monoethyl Ether Acetate; Ethylglycol Acetate

      • CHLOROFORM - Mã số cas : 67 - 66 - 3

        Tên khác : TCM, Methyl Trichloride, Freon 20

         

         

      • CHROMIC ACID - Mã số cas : 7738 - 94 - 5

        Tên khác : Chromic(VI) acid, Tetraoxochromic acid, Acid Cromic, Acid Chromic

         

      • CLOHYDRIC ACID - MÃ SỐ CAS 7647 - 01 - 0

        TÊN KHÁC : Muriatic acid; Spirit of salt, Acid Chlohydric, Acid Clohydric

      • CYC - MÃ SỐ CAS 108 - 94 - 1

        TÊN KHÁC : Cyclohexanone, Anon; Anone; Cicloesanone; CYC; Cyclohexanon; Cyclohexyl ketone; Cykloheksanon; Hexanon; Hytrol O; Ketohexamethylene; Nadone; Pimelic ketone; Pimelin ketone; Sextone

      • CYCLOHEXANE - Mã số cas : 110 - 82 - 7

        Tên khác : Benzene Hexahydride, Benzene; Hexahydro, Hexahydrobenzene, Hexamethylene, Hexanaphthene, Cyclohexan, Cychlohexan,Cychlohexane

         

      • DAA - MÃ SỐ CAS 123 - 42 - 2

        TÊN KHÁC : Diacetone Alcohol, Diaceton

      • DEA - MÃ SỐ CAS 109 – 89 - 7

        Tên khác2,2’-diethylamine , n-Ethyl ethanamine

      • DEG - MÃ SỐ CAS 111 – 46 - 6

        TÊN HÓA CHẤTDiethylene Glycol

      • DIBK - MÃ SỐ CAS 108 - 83 - 8

        TÊN HÓA CHẤTDiisobutyl Ketone; 2,6-dimethyl-4-heptanone; 2,6-dimethylheptan-4-one; Isobutyl Ketone; Isovaleronel; S-diisopropylacetone; Sym-diisopropylacetone.

      • DIBP - MÃ SỐ CAS 84-69-5

        Tên khác : Di-iso-butyl phthalate

      • DMF - MÃ SỐ CAS 68 - 12 - 2

        TÊN KHÁCDimethylformamide; Dimethylformamide; n,n-dimethylformamide; DMFA

      • DPB - MÃ SỐ CAS 84-74-2

        Tên khác : Dibutyl benzene-1,2-dicarboxylate

      • EA - MÃ SỐ CAS 141 - 78 - 6

        Tên khácEthyl AcetateAcetic Ester; EA; Ester Of Ethanol; Ethyl Ester; Ethyl Ethanoate

      • ETHANOL - Mã số cas 64 - 17 - 5

        Tên khác : Cồn Etylic, Ethyl Alcohol

      • ETHYL BENZEN - MÃ SỐ CAS 100 - 41 - 4

        Tên khácEthylbenzol; EB; Phenylethane

      • ETHYLEN GLYCOL MONOETYLETE
      • FeCl3
      • FORMALDEHIT - MÃ SỐ CAS 50 – 00 - 0

        Tên khác FormalineFormol,  Formaldehyde 37%, Formaline, Morbicid Acid, Methylene Oxide, Methyl Aldehyde

      • H2O2
      • HEPTAN - MÃ SỐ CAS 142 - 82 - 5

        Tên khácDipropyl MethaneHeptane, Heptyl Hydride, N-heptan

      • IBA - MÃ SỐ CAS 78 - 83 - 1

        Tên khác2-Methylpropyl alcohol

      • IPA - MÃ SỐ CAS 67 - 63 - 0

        Tên khác Isopropanol2-Propanol; IPA; iPrOH; Isopropyl Alcohol; Rubbing Alcohol

         

      • ISO BUTYL ACETATE - MÃ SỐ CAS 110 - 19 - 0

        Tên khác2-methylpropyl ester; 2-methyl-1-propyl acetate; 2-methylpropyl Acetate; Acetic acid;  Isobutyl ester ; β-methylpropyl Ethanoate.

      • ISOPROPYL ACETATE - Mã số cas : 108 - 21 - 4

        Tên khác1-methylethyl ester, 2-acetoxypropane, 2-propyl acetate, Isopropyl acetate, Methylethyl Ethanoate  

      • KALI HYDROXIDE - Mã số cas : 1310 – 58 - 3

        Tên khácCaustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate

      • LUU HUYNH - Mã số cas : 7704-34-9
      • MC - MÃ SỐ CAS 75 - 09 - 2

        TÊN KHÁCDCM; Di-Clo; Freon 30; MC; Narkotil; Solaesthin; Solmethine; Dichloromethane

      • MEG - Mã số cas : 107-21-1

        Tên khác Monoethylene Glycol, Glycol, Ethylene glycol, Dihydroxy ethane 1,2  

      • MEK - MÃ SỐ CAS 78 - 93 - 3

        Tên khác2-Butanone; Butanone; Ethylmethylketone; MEK; Methylacetone; Methylpropanone

      • METHANOL : Mã số cas : 67 - 56 - 1

        Tên khácMethyl alcohol  

      • METHYL ACETATE - Mã số cas : 141 - 78 - 6

        Tên khácAcetic Ester, EA, Ester Of Ethanol, Ethyl Ester, Ethyl Ethanoate

         

      • METHYL CYCLOHEXANE - Mã số cas : 108 – 87 - 2

        Tên khác : Hexahydrotoluene, Cyclohexylmethane, Toluene hexahydride

         

      • MIBK - MÃ SỐ CAS 108 - 10 - 1

        Tên khácIsobutyl Methyl Ketone ;  2-methyl-4-pentanone; 2-methylpropyl methyl ketone; 4-methyl-2-oxopentane; 4-methyl-2-pentanone; 4-methylpentan-2-one; Hexone;  Isohexanone; Isopropylacetone.

      • n-BUTANOL - Mã số cas : 108 – 87 - 2
      • n-HEXANE - Mã số cas : 110 - 54 - 3

        Tên khácHexane Polymer, Hexane, n-Hexan  

      • n-PROPYL ACETATE - Mã số cas : 109 - 60 - 4

        Tên khác : Propyl Acetate, n-Propyl Ethanoate, Propylacetate, Acetic acid propyl ester, n-Propyl ester of acetic acid, n-Propyl Acetat  

      • NaClO
      • NITRIC ACID - Mã số cas : 7697 – 37 - 2

        Tên khácAqua fortis, Spirit of niter, Hydrogen nitrate, Acidum nitricum  

      • OXALIC ACID - Mã số cas : 144 – 62 - 7

        Tên khácAcid etanedioic  

      • PHENOL - Mã số cas : 108-95-2
      • PHENOLPHTHALEIN - Mã số cas : 77-09-8
      • PHOSPHORIC ACID - Mã số cas : 7664 - 38 - 2

        Tên khác : Orthophosphoric Acid, Acid Phosphoric  

      • PM - Mã số cas : 108-65-6

        Tên khác : 1-Methoxy-2-propanol, 1-Methoxypropan-2-ol, DOWANOL™ PM Glycol Ether, PGME, Propylene Glycol Methyl Ether, Topsol PM  

      • PMA - Mã số cas : 108-65-6

        Tên khác1-methoxy-propan-2-yl acetate, 1-methoxy-2-propanol acetate PGMEA, 1-methoxy-2-propyl acetate  

      • POTASSIUM PERMAGANATE - Mã số cas : 7722 - 64 - 7

        Tên khácChameleon mineral, Condy's crystals, Permanganate of potash, Thuốc tím  

      • S-BAC - Mã số cas : 105-46-4

        Tên khácsec-Butyl Acetate, Acetic acid sec-butyl ester, SBA  

      • S97 - Mã số cas : 64742 - 89 - 8
      • SODIUM HYDROXIDE - Mã số cas 1310 - 73 - 2

        Tên khác : Caustic soda, Lye, Natri Hydroxide

      • SULFURIC ACID - Mã số cas 7664 - 93 - 9

        Tên khác : Oil of vitriol, Acid sulphuric, Acid sulfuric  

      • TEA
      • TOLUENE - Mã số cas 108 - 88 - 3

        Tên khác : Anisen, Phenylmethane, Toluol  

      • TOP 3040A - Mã số cas 64742 - 82
      • TOPSOL A100 - Mã số cas 64742-95-6

        Tên khác : Solvent naphtha (petroleum), heavy aromatic

         

      • TOPSOL A150 - Mã số cas 64742 - 94 - 5

        Tên khác : Solvent naphtha (petroleum), Heavy aromatic

         

      • TRICHLOROETHYLENE - Mã số cas 79 - 01 - 6

        Tên khácTriclene, TCE, Trilene, Acetylene Trichloride

         

      • VINYL BENZEN - Mã số cas 100 – 42 - 5

        Tên khácStyrene Monomer

         

      • XYLENE - Mã số cas 64 - 19 - 7

        Tên khácAcetyl hydroxide, Ethylic acid, Hydrogen acetate, Methanecarboxylic acid

         

  • Thực Phẩm
  • Vật tư điện máy
  • Liên hệ
  • Danh mục nội bộ
Hóa chất CYCLOHEXANE CYCLOHEXANE Mã sản phẩm : Mã số cas : 110 - 82 - 7 Giá bán : Liên hệ

Tên khác : Benzene Hexahydride, Benzene; Hexahydro, Hexahydrobenzene, Hexamethylene, Hexanaphthene, Cyclohexan, Cychlohexan,Cychlohexane

Đóng gói : 250 kg/phuy

Xuất xứ : Malaysia

Tình trạng : Còn hàng

Bảo hành : In trên bao bì

Cỡ chữ

A

A

A Công dụng Thông số kỹ thuật MSDS Bình luận

 

CÔNG DỤNG

 

       Cyclohexane với công thức phân tử C6H12. Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

CYCLOHEXANE

Property

Units

Value

Method

Purity, minimum

Weight %

99.90

ASTM D7266

Methylcyclopentane, maximum

mg/kg

150

ASTM D7266

Methylcyclohexane, maximum

mg/kg

200

ASTM D7266

Sulfur , maximum

mg/kg

1

ASTM D7183

Color , maximum

Pt-Co Scale

10

ASTM D1209

Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa   (760 mm Hg) pressure

°C

1 - 1.1

ASTM 1078

Benzene, maximum

mg/kg

50

ASTM D7266

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

 

CÔNG DỤNG

 

       Cyclohexane với công thức phân tử C6H12Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

CYCLOHEXANE

Property

Units

Value

Method

Purity, minimum

Weight %

99.90

ASTM D7266

Methylcyclopentane, maximum

mg/kg

150

ASTM D7266

Methylcyclohexane, maximum

mg/kg

200

ASTM D7266

Sulfur , maximum

mg/kg

1

ASTM D7183

Color , maximum

Pt-Co Scale

10

ASTM D1209

Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa   (760 mm Hg) pressure

°C

1 - 1.1

ASTM 1078

Benzene, maximum

mg/kg

50

ASTM D7266

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

 

CÔNG DỤNG

 

       Cyclohexane với công thức phân tử C6H12Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

CYCLOHEXANE

Property

Units

Value

Method

Purity, minimum

Weight %

99.90

ASTM D7266

Methylcyclopentane, maximum

mg/kg

150

ASTM D7266

Methylcyclohexane, maximum

mg/kg

200

ASTM D7266

Sulfur , maximum

mg/kg

1

ASTM D7183

Color , maximum

Pt-Co Scale

10

ASTM D1209

Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa   (760 mm Hg) pressure

°C

1 - 1.1

ASTM 1078

Benzene, maximum

mg/kg

50

ASTM D7266

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

 

CÔNG DỤNG

 

       Cyclohexane với công thức phân tử C6H12Cyclohexane chủ yếu được sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Vốn là tiền thân của nylon. Cyclohexane là chất lỏng không màu, dễ bắt lửa với mùi thơm đặc biệt giống như chất tẩy rửa, nó được sử dụng làm các sản phẩm làm sạch.

 

 

AN VĨNH PHÁT

SALES SPECIFICATION

CYCLOHEXANE

Property

Units

Value

Method

Purity, minimum

Weight %

99.90

ASTM D7266

Methylcyclopentane, maximum

mg/kg

150

ASTM D7266

Methylcyclohexane, maximum

mg/kg

200

ASTM D7266

Sulfur , maximum

mg/kg

1

ASTM D7183

Color , maximum

Pt-Co Scale

10

ASTM D1209

Distillation range including the temperature 80.7°C at 101.3 kPa   (760 mm Hg) pressure

°C

1 - 1.1

ASTM 1078

Benzene, maximum

mg/kg

50

ASTM D7266

 

 

 

 

 

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS - Tải tại đây

Print Hóa chất khác ACID SULFURIC

ACID SULFURIC

Giá : Liên hệ ACID ORTHOPHOSPHORIC

ACID ORTHOPHOSPHORIC

Giá : Liên hệ AXIT HYDROCHLORIC

AXIT HYDROCHLORIC

Giá : Liên hệ ACID BORIC

ACID BORIC

Giá : Liên hệ acrylic acid.

acrylic acid.

Giá : Liên hệ Axit Formic.

Axit Formic.

Giá : Liên hệ Acetone

Acetone

Giá : Liên hệ Acetic acid.

Acetic acid.

Giá : Liên hệ Thông tin công ty
  • Số 1, Đường 31E, P. An Phú, Quận 2, Tp. Hồ Chí MinhSố 1, Đường 31E, P. An Phú, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
  • Điện Thoại : (028) 6281 3425Điện Thoại : (028) 6281 3425
  • Email : info@avipha.com.vnEmail : info@avipha.com.vn
  • Website : www.avipha.com.vnWebsite : www.avipha.com.vn
Facebook
Đăng ký nhận tin

Nhập thông tin của bạn để nhận những tin tức mới nhất từ chúng tôi

2018 Copyright © An Vĩnh Phát. Web design by Nina.vn Thông tin liên hệ

Vui lòng để lại thông tin bên dưới hoặc hotline: (028) 6281 3425

Hotline tư vấn miễn phí: (028) 6281 3425
  • An Vĩnh Phát
  • An Vĩnh Phát
  • Số 1, Đường 31E, Phường An Phú, Quận 2, T.p Hồ Chí Minh
  • (028) 6281 3425
  • https://avipha.com.vn

Từ khóa » Công Thức Cyclohexane