ĐÃ BÁN HẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ BÁN HẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từđã bán hếtsold-outbán racháy védiễnđã báncác buổisold outbán hếtđược bánbán đứngbán hàngbán sạchbán rahết véhas already sold outsell outbán hếtđược bánbán đứngbán hàngbán sạchbán rahết vé
Ví dụ về việc sử dụng Đã bán hết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã được bán hếtwere sold outwas sold outis sold outđã bán hầu hếtsold mostvé đã được bán hếttickets were sold outTừng chữ dịch
đãđộng từwasđãhave alreadybánđộng từsellsoldbándanh từsalesemisellerhếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirst đã bán hầu hếtđã bán hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã bán hết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Bán Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÃ BÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đã Bán Hết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sold Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sold Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Sold | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
→ Bán Hết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 14 đã Bán Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đã Bán Hết Tiếng Anh Là Gì
-
Cuối Cùng Tiếng Anh Là Gì
-
Nhân Viên Kinh Doanh Tiếng Anh Là Gì? Vài Thông Tin Nên Biết
-
Sell - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
SELL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Cho Người đi Làm - Bài 10: Mặc Cả Giá
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS