ĐÃ BÁN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sell · sale · sold · sales · selling · sells.
Xem chi tiết »
Disappointed that the all new Aston Martin hypercar has sold out already?
Xem chi tiết »
Đã bán hết tiếng Anh là gì - boxhoidap.com; Cách chia động từ Sell trong tiếng anh - Monkey; mua bán - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đã bán hết' trong tiếng Anh. đã bán hết là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cửa hàng bánh ngọ đã bán hết số bánh ngọt đó. Blue's online store had sold out of the shirt at the time of writing. Cửa hàng ...
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau ôn lại về cấu trúc và cách dùng của SOLD OUT trong tiếng Anh nhé!
Xem chi tiết »
'sold' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... đã bán cho ; đã bán hết ; đã bán khe ; đã bán ; đã bán được ; đã bán đứng ; đã bị bán ; đã xong ; đã được ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Chốt sale tiếng Anh là gì? Chuyên ngành Sales hay ngành bán hàng là vị trí quan trọng giúp thúc đẩy quá trình tiêu thụ sản phẩm và tìm kiếm đối ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh mua bán tịnh tiến thành: bargain, buy and sell, trade . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy mua bán ít nhất 2.142 lần.
Xem chi tiết »
— Anh ta tàn nhẫn với các thi sĩ khác mà anh ta coi là đã đi ngược lại mục tiêu ban đầu của mình. to sell someone a pup: Lừa đảo, lừa bịp, lừa ai đó bằng cách ...
Xem chi tiết »
Trong mua bán xuất nhập khẩu, thông báo kịp thời việc giữ hàng là trách nhiệm của người bán hàng. 3. Bonded Warehouse or Bonded Store – Kho ngoại quan. Là kho ...
Xem chi tiết »
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... (Bạn làm nghề gì?) ... Lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn; Lĩnh vực Vận tải; Lĩnh vực Bán lẻ ...
Xem chi tiết »
Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 8h tối với tên đặt chỗ là... Do you have any free tables? Mình có bàn trống nào không? We haven't booked a table. Can you fit ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · sell ý nghĩa, định nghĩa, sell là gì: 1. to give something to someone else in return for money: 2. to be bought in the way or quantities… Bị thiếu: đã | Phải bao gồm: đã
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · 1. Sell: bán, nhượng lại. Ex: My father recently sold his car (bố tôi đã bán chiếc xe hơi của ông ấy gần đây) · 2. Bán cái gì (buôn bán). Ex: Do ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đã Bán Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã bán trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu