Sold Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sold Out Trong Câu Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
SOLD OUT là một từ tiếng Anh thông dụng và được sử dụng một cách thường xuyên. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta vẫn quên hoặc chưa thể nắm rõ cách dùng của từ này. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau ôn lại về cấu trúc và cách dùng của SOLD OUT trong tiếng Anh nhé!
1. "Sold Out" trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh họa cho “Sold Out”
SOLD OUT với cách phát âm Anh - Anh là /səʊld aʊt/ . Từ này có nghĩa là “đã bán hết”
Ví dụ:
-
What to do when a concert is sold out?
-
Làm gì khi một buổi hòa nhạc đã cháy vé?
-
-
The book of Nguyen Ngoc Anh was released today and was sold out by noon.
-
Sách của Nguyễn Ngọc Anh ra mắt hôm nay và đến trưa đã bán hết sạch.
-
-
It is virtually impossible to get tickets for the BTS concert now, they were all sold out in one hour.
-
Hầu như không thể có được vé cho buổi biểu diễn của BTS bây giờ, tất cả chúng đã được bán hết trong một giờ.
2. Cấu trúc và cách dùng của từ 'Sold Out"
Ý nghĩa thứ nhất: đã bán tất cả nguồn cung cấp thứ gì đó
Ví dụ:
-
They have sold out of that cars in one week
-
Họ đã bán hết số xe đó trong một tuần.
-
-
Especially, we can even offer to help get tickets to sold-out events.
-
Đặc biệt, chúng tôi thậm chí có thể cung cấp giúp bạn có được vé tham dự các sự kiện đã cháy vé.
-
-
By February, they should be fully stocked, and while there might be special offers towards the end of March, the store also risk something being sold out
-
Đến tháng 2, chúng sẽ được dự trữ đầy đủ và mặc dù có thể có các ưu đãi đặc biệt vào cuối tháng 3, nhưng cửa hàng cũng có nguy cơ bán hết hàng.
Ý nghĩa thứ hai: Để khiến (ai đó) đã bán toàn bộ nguồn cung cấp thứ gì đó:
Ví dụ:
-
The bakery is sold out of those pastries.
-
Cửa hàng bánh ngọ đã bán hết số bánh ngọt đó.
-
-
Blue's online store had sold out of the shirt at the time of writing.
-
Cửa hàng trực tuyến của Blue đã bán hết áo vào thời điểm viết bài.
Hình ảnh minh họa cho “Sold Out”
3. Những từ và cụm từ đồng nghĩa với "Sold Out"
Hình ảnh minh họa cho từ đồng nghĩa với “Sold Out”
Những từ dưới đây đều có nghĩa là “cạn kiệt, đầy, hết”. Chúng đồng nghĩa với từ "Sold Out"
-
Depleted
-
Full up
-
Wall-to-wall
-
Thronged
-
Massed
-
Elbow-to-elbow
-
Filled to the rafters
-
Devoid of
-
Used up
-
Washed out
-
Without resources
-
Out of stock
4. Một số ví dụ thêm về "Sold Out"
Ví dụ:
-
Unfortunately, we can't buy several Hermes wallet, because they are currently sold out
-
Tiếc rằng, chúng tôi không thể mua một vài chiếc ví Hermes, vì chúng hiện đã được bán hết
-
-
The production took 400 days to shoot and the script was almost 2000 pages, but it paid off as all of the advertising, at $500k per minute, was sold out.
-
Quá trình sản xuất mất 400 ngày để quay và kịch bản gần 2000 trang, nhưng nó đã được đền đáp vì tất cả quảng cáo, với giá 500 nghìn đô la mỗi phút, đã được bán hết.
-
-
She went to get some bread, but the shop had sold out.
-
Cô ấy đi lấy một ít bánh mì, nhưng cửa hàng đã bán hết.
-
-
Some fans thought he'd sold out to mainstream country music.
-
Một số người hâm mộ nghĩ rằng anh ấy đã bán hết nhạc cho nhạc đồng quê chính thống.
-
-
I'm sorry, we have sold out of milk
-
Tôi xin lỗi, chúng tôi đã bán hết sữa
-
-
The shop has sold out of what i wanted
-
Cửa hàng đã bán hết những thứ tôi muốn
-
-
The courses were sold out from the beginning," he said. Anh ấy nói rằng các khóa học đã được bán hết ngay từ đầu.
-
-
The first day's events were sold out on Saturday.
-
Các sự kiện của ngày đầu tiên đã được bán hết vào thứ Bảy.
-
-
I called to order more coffee, but they were sold out
-
Tôi đã gọi để đặt thêm cà phê, nhưng họ đã bán hết
-
-
All 14 performances were sold out before the golf began.
-
Tất cả 14 suất diễn đã được bán hết vé trước khi trận đấu bắt đầu.
-
-
Smaller clothing sizes always sold out quickly at clearance sales.
-
Các loại quần áo có kích thước nhỏ hơn được bán hết nhanh chóng khi bán hàng thông qua
-
-
Advance tickets are $ 15 per person and $ 40 per couple and sold out on January
-
Vé đặt trước là $15 cho mỗi người và $ 40 cho mỗi cặp vợ chồng, và bán hết hàng năm
-
-
All tickets flight of Vietnam Airline were sold out in the morning
-
Tất cả các chuyến bay của Vietnam Airline đã được bán hết trong sáng nay
-
-
Elizabeth Elliot's heart sold out to God comes through loud and clear.
-
Trái tim của Elizabeth Elliot dành cho Chúa được thể hiện rất rõ ràng.
-
-
I happened to find a shampoo that is always sold out everywhere else.
-
Tôi tình cờ tìm thấy một loại dầu gội đầu luôn được bán hết ở những nơi khác.
Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của "Sold Out”. “Sold Out” là tên tiếng Anh của "Bán hết sạch hàng", thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Bán hết sạch hàng”. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh của mình!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- [Sưu tầm] Những caption deep ngắn tâm trạng đăng Facebook
- [Soạn Bài] Mùa Xuân Nho Nhỏ ngắn gọn chi tiết (Văn 9)
- 1st là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
- Shake Off là gì và cấu trúc cụm từ Shake Off trong câu Tiếng Anh
- Heavy Xuling là ai, sinh năm bao nhiêu và tiểu sử đầy đủ
- These days là gì và cấu trúc cụm từ These days trong câu Tiếng Anh
- Tên các loại quả trong tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
- Bầu Cử trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.
Từ khóa » đã Bán Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÃ BÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ BÁN HẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 đã Bán Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đã Bán Hết" - Là Gì?
-
Đã Bán Hết Tiếng Anh Là Gì
-
Sold | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sales Phải Học Ngay Hôm Nay!
-
Mua Bán - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Sell - Wiktionary Tiếng Việt
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
SELL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Chia động Từ Sell Trong Tiếng Anh - Monkey