ĐÃ BÙNG NỔ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ BÙNG NỔ " in English? SVerbNounđã bùng nổhas explodedhas boomederuptednổ raphun tràobùng nổbùng phátmọcphun raxảy ranhú lênxảy đếnbroke outthoát ra khỏinổ raphá vỡbùng nổbứt phávượt ra khỏiđột pháchiathoát ra ngoàibreak ra khỏiwas boominghas eruptedflaredbùng phátngọn lửalóabùng lêncháypháo sángbùng nổphát sánglóe sángánh sánghas burstđã vỡwas explodinghave explodedhad explodedhave boomed
Examples of using Đã bùng nổ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã bùng nổ thànhhas exploded intoWord-for-word translation
đãverbhavewasđãadverbalreadybùngnounflareburstboombùngbroke outbùngverbexplodednổadjectiveexplosivenổverbexplodednổnounexplosionblast SSynonyms for Đã bùng nổ
nổ ra bùng phát flare thoát ra khỏi phá vỡ ngọn lửa phun trào mọc bứt phá vượt ra khỏi lóa bùng lên cháy pháo sáng xảy ra đột phá đã bùng lênđã bùng nổ thànhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã bùng nổ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bùng Nổ In English
-
BÙNG NỔ - Translation In English
-
SỰ BÙNG NỔ - Translation In English
-
Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
Bùng Nổ In English
-
PHẢI BÙNG NỔ In English Translation - Tr-ex
-
Bùng Nổ In English. Bùng Nổ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Bùng Nổ In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Definition Of Bùng Nổ - VDict
-
Meaning Of 'bùng Nổ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation For "bùng Nổ" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tra Từ Bùng Nổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Explosion | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Translation From Vietnamese To English With Examples