Definition Of Bùng Nổ - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- To break out
- chiến tranh bùng nổThe war broke out
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng nổ": bùng nổ bằng như bằng nào băng nhân bảng nhãn
- Những từ có chứa "bùng nổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Bùng Nổ In English
-
BÙNG NỔ - Translation In English
-
SỰ BÙNG NỔ - Translation In English
-
Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
Bùng Nổ In English
-
ĐÃ BÙNG NỔ In English Translation - Tr-ex
-
PHẢI BÙNG NỔ In English Translation - Tr-ex
-
Bùng Nổ In English. Bùng Nổ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Bùng Nổ In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Meaning Of 'bùng Nổ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation For "bùng Nổ" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tra Từ Bùng Nổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Explosion | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Translation From Vietnamese To English With Examples