ĐÃ CHỊU ĐỰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐÃ CHỊU ĐỰNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từđã chịu đựnghave sufferedhave enduredsufferedbịđau khổchịu đựngbị ảnh hưởngphải chịumắcchịu khổmắc phảiphải chịu đau khổbị đauhave withstoodwas enduringhad toleratedhas enduredhas sufferedhad enduredhad sufferedsufferbịđau khổchịu đựngbị ảnh hưởngphải chịumắcchịu khổmắc phảiphải chịu đau khổbị đauhas withstood
Ví dụ về việc sử dụng Đã chịu đựng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã phải chịu đựnghave sufferedhave enduredwas sufferingare already sufferinghọ đã phải chịu đựngthey have sufferedthey have enduredthey had sufferedtôi đã chịu đựngi have enduredi have sufferedi was sufferingtôi đã phải chịu đựngi have sufferedđã phải chịu đựng rất nhiềuhas suffered greatlyhave suffered a lothọ đã chịu đựngthey have enduredthey had sufferednhững người đã phải chịu đựngthose who have sufferedđã phải chịu đựng nhiềuhave endured manyhave suffered a lotchúng tôi đã phải chịu đựngwe have sufferedwe have endurednhững người đã chịu đựngwho have sufferedpeople who have sufferedông đã phải chịu đựnghe had sufferedhe had to endureanh đã phải chịu đựnghe had sufferedhe has sufferedđã phải chịu đựng quá nhiềuhas suffered so muchhave suffered too muchbạn đã chịu đựngyou have sufferedyou have enduredTừng chữ dịch
đãđộng từwasđãhave alreadychịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtakeđựngđộng từcontaincontainingđựngdanh từreceptaclepouchendurance đã chịu ảnh hưởngđã chịu khổTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã chịu đựng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Chịu
-
ĐÃ CHỊU KHỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhiều Mặt Hàng đã Chịu Giảm Giá - Tuổi Trẻ Online
-
Ga-la-ti 6:13 VIE1925
-
2Cô 13:4 BD2011
-
Hê-bơ-rơ 2:18 BPT;BD2011 - Vì Chính Ngài đã Chịu Khổ Và
-
Nhiều Mặt Hàng đã Chịu Giảm Giá - BaoHaiDuong
-
Djokovic: "Tôi đã Chịu Nhiều Thất Bại đau đớn Trước Nadal"
-
Đã Bớt 'bánh Bèo', Các Mỹ Nhân TWICE Giờ đây đã Chịu Khoe Vòng 1 ...
-
Shopee Việt Nam
-
Cựu Tổng Thống Trump đã Chịu Nộp Phạt - VSAM1040
-
Cận Cảnh Lũ Lụt Tại Miền Trung Việt Nam - UNICEF
-
Sức Chịu đựng Của Doanh Nghiệp đã Tới 'ngưỡng' Khi Giá Xăng Dầu ...