Dạ Con Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
womb, uterus, matrices là các bản dịch hàng đầu của "dạ con" thành Tiếng Anh.
dạ con + Thêm bản dịch Thêm dạ conTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
womb
nounuterus
Trong chín tháng, bạn được bao bọc trong thế giới nước ấm áp, thoải mái trong dạ con của mẹ.
For nine months, you were enveloped in the warm, comfortable, watery world of your mother's womb.
World Loanword Database (WOLD) -
uterus
nounMỗi đợt cứ như là bữa tiệc trong dạ con của tôi.
Each one's like a little party in my uterus!
GlosbeMT_RnD -
matrices
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- matrix
- uteri
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dạ con " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dạ con" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dạ Con Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DẠ CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dạ Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DẠ CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dạ Con Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Uterus – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
UTERUS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Các Phương Pháp Khởi Phát Chuyển Dạ | Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Anh
-
Prolapse In Vietnamese | Continence Foundation Of Australia
-
Ung Thư Cổ Tử Cung: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, điều Trị Và Phòng Ngừa
-
Những điều Cần Biết Về Chụp X-quang Tử Cung – Vòi Trứng
-
Viêm Lộ Tuyến Cổ Tử Cung: Dấu Hiệu & điều Trị