Da Cừu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "da cừu" thành Tiếng Anh
sheepskin, chamois, shammy là các bản dịch hàng đầu của "da cừu" thành Tiếng Anh.
da cừu + Thêm bản dịch Thêm da cừuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sheepskin
nounNó nằm suốt ngày trên một tấm chăn làm bằng da cừu.
She lay on a sheepskin rug all day, every day.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chamois
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
shammy
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- shammy-leather
- sheep
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " da cừu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "da cừu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Da Cừu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Da Cừu In English - Glosbe Dictionary
-
Da Cừu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "da Cừu" - Là Gì?
-
THẢM DA CỪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LAMBSWOOL DA CỪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Con Cừu Tiếng Anh Là Gì – Tên Con động Vật Bằng Tiếng Anh
-
Con Cừu đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lông Cừu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"lông Cừu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lông Cừu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran