Currently it has 3 administrators and more than 73,000 registered users. WikiMatrix. OpenType là thương hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation. OpenType is ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đã đăng ký" trong tiếng Anh. đã trạng từ. English. already. đơn đăng ký danh từ. English. application · application form.
Xem chi tiết »
If you are already registered please do NOT register again.
Xem chi tiết »
TÔI ĐÃ ĐĂNG KÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · i registered · i have already signed up · i have already registered · i signed-up · since i have pre- ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đã đăng ký' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Ngoài register, enroll cũng có nghĩa là đăng ký trong tiếng Anh. Enroll là một động từ có cách phát âm theo IPA là /ɪnˈrəʊl/. Theo từ điển Oxford thì enroll ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2021 · Registering temporary residence. Ví dụ 3: Hôm nay là hết hạn đăng ký môn học. Today is the subject registration deadline.
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · Giấy phép đăng ký kinh doanh bằng tiếng anh được giới chuyên môn gọi là “Business registration certificate”. Cụ thể trong đó: Business: Kinh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Chắc hẳn chúng ta đã biết về giấy chứng đăng ký doanh nghiệp đây là giấy tờ quan ...
Xem chi tiết »
Bài viết là hướng dẫn và các ví dụ về cách đặt tên công ty/ doanh nghiệp bằng ... Tên tiếng anh là: QUYET HUNG COMPANY LIMITED đã đăng ký trước thì CÔNG TY ...
Xem chi tiết »
To register at night school/for Chinese lessons. Đăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua. To enter a horse for a race. Đã đến lúc phải đăng ký cho thằng bé đi học.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đăng ký" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: đã | Phải bao gồm: đã
Xem chi tiết »
địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty): registered office address. giấy chứng đất đã đăng ký: registered land certificate ...
Xem chi tiết »
Ngoài register, enroll cũng có nghĩa là đăng ký trong tiếng Anh. Enroll là một động từ có cách phát âm theo IPA là /ɪnˈrəʊl/. Theo từ điển Oxford thì enroll ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đã đăng Ký Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã đăng ký tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu