Từ điển Việt Anh "đã đăng Ký" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đã đăng ký" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đã đăng ký

registered
  • công ty đã đăng ký: registered company
  • độ cao đã đăng ký: registered depth
  • mẫu đã đăng ký: registered design
  • ấn bản đã đăng ký
    licensed publication
    chương trình đã đăng ký
    licensed program (LP)
    chương trình đã đăng ký
    LP (Licensed Program)
    đã đăng ký trước
    Reserved (RES)
    tài liệu đã đăng ký
    licensed material
    tư liệu đã đăng ký
    licensed documentation
    registered
  • đất đã đăng ký: registered land
  • địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty): registered office address
  • giấy chứng đất đã đăng ký: registered land certificate
  • giấy chứng khoán đất đã đăng ký: registered land certificate
  • kiểu mẫu đã đăng ký: registered model
  • người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh: registered competitive market maker
  • nhãn hiệu đã đăng ký: registered trade mark
  • quyền sở hữu đã đăng ký: registered proprietorship
  • số lượng hàng hóa được chở đã đăng ký: registered tonnage
  • tài khoản e-mail đã đăng ký: registered e-mail account
  • tên (hãng, nhãn hiệu...) đã đăng ký: registered name
  • tên (hãng, nhãn hiệu) đã đăng ký: registered name
  • tên gọi thương mại đã đăng ký: registered trade names
  • thiết kế đã đăng ký: registered design
  • thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh: registered competitive trader
  • trụ sở đã đăng ký: registered office
  • trụ sở đã đăng ký (của công ty): registered office address
  • chỗ đã đăng ký
    reserved seat
    chứng khoán, trái phiếu đã đăng ký
    listed security
    có giấy phép đã đăng ký
    licensed house
    đã đăng ký hành nghề
    listed
    dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán)
    proprietary medicine
    hiệu hàng đã đăng ký
    listed brand
    người đã đăng ký thuế giá trị gia tăng
    VAT-registered person
    nhãn hiệu đã đăng ký về mặt pháp luật
    trade mark
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đã đăng Ký Tiếng Anh Là Gì