14 thg 1, 2022
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ dạ dày: Trong tiếng Nhật dạ dày có nghĩa là : 胃. Cách đọc : い. Romaji : i. Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :.
Xem chi tiết »
Đau dạ dày tiếng Nhật là itsuu (胃痛、いつう) đây là bệnh lý phổ biến gây ảnh hưởng nhiều đến sức khoẻ, cuộc sống và sinh hoạt của người bệnh. Tên một số loại ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2021 · 便秘, べんぴ, benpi, Táo bón ; 胃もたれ, いもたれ, imotare, Chứng chướng bụng, đầy hơi (dạ dày, phần trên bụng cương cứng, thức ăn không tiêu).
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · 胃痛 itsu : đau dạ dày. 胃酸 (isan) : axit dạ dày. 胃の粘膜 (i no nenmaku) : niêm mạc dạ dày. 消化管 (shouka kan) ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng nhật về các bệnh liên quan đến dạ dày · 1. 胸やけ:Chứng ợ nóng, ợ chua. · 2. 胃炎(いえん ) : Viêm dạ dày. · 3. 胃潰瘍 (いかいよう): Bệnh loét bao ...
Xem chi tiết »
n - いえん - 「胃炎」 - [VỊ VIÊM] - いがいたい - 「胃が痛い」 - いつう - 「胃痛」 - [VỊ THỐNG]. Ví dụ cách sử dụng từ "đau dạ dày" trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "dạ dày" trong tiếng Nhật · - Dạ dày co giãn:拡張胃 · - dạ dày (bụng) đau dữ dội (khủng khiếp):胃[おなか]がひどく痛みます。 · - cho dạ dày ...
Xem chi tiết »
Đau dạ dày tiếng Nhật là itsuu (胃痛、いつう) đây là bệnh lý phổ biến gây ảnh hưởng nhiều đến sức khoẻ, cuộc sống và sinh hoạt của người bệnh. Tên một số loại .
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2021 · Kanji, Hiragana/ Katakana, Romaji, Meaning. 胸やけ, むねやけ, mune yake, Chứng ợ nóng, ợ chua. 胃炎, いえん, ien, Viêm dạ dày.
Xem chi tiết »
Đau dạ dày tiếng Nhật là gì ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng tiếng Nhật về các loại bệnh. アデノイド (adenoido): Bệnh amidan. 腹痛 (ふくつう、fukutsuu): Đau ...
Xem chi tiết »
Đau dạ dày tiếng Nhật là gì, bạn bị bệnh đau dạ dày kéo dài trong nhiều năm, bạn không ăn được gì nhiều, mỗi ngày thức ăn nạp vào cơ thể vô cùng ít với...
Xem chi tiết »
Phần yêu cầu dịch từ lẻ: có khoảng list 20 từ, 10 từ Tiếng Nhật, 10 từ TV, ... Ví dụ bệnh trào ngược dạ dày thực quản, tìm hiểu thông tin về đặc điểm triệu ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2020 · Chăm sóc sức khỏe, y tế là một phần quan trọng trong cuộc sống ở Nhật nhưng chúng ta ... 胃腸科(いちょうか: ichou ka): khoa dạ dày, ruột ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dạ Dày Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dạ dày trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu