đà điểu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đà điểu" thành Tiếng Anh
ostrich Thêm ví dụ Thêm
ostrich, ostriches, struthious là các bản dịch hàng đầu của "đà điểu" thành Tiếng Anh.
đà điểu noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm đà điểuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ostrich
nounlarge flightless bird [..]
Mắt của đà điểu châu Phi lớn hơn não của nó .
An ostrich 's eye is bigger than its brain .
omegawiki -
ostriches
nounMắt của đà điểu châu Phi lớn hơn não của nó .
An ostrich 's eye is bigger than its brain .
GlosbeResearch -
struthious
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
long-legged ratite
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đà điểu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "đà điểu"
Bản dịch "đà điểu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ đà điểu Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÀ ĐIỂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đà điểu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đà Điểu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ... - StudyTiengAnh
-
đà điểu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đà Điểu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐÀ ĐIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đà điểu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
'đà điểu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đà điểu Bằng Tiếng Anh
-
Con đà điểu Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Chim đà điểu Tiếng Anh Là Gì? Ostrich, Emu Hay Rhea - Vui Cười Lên