ĐÃ ĐƯỢC TRÙ ĐỊNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÃ ĐƯỢC TRÙ ĐỊNH " in English? đã được trù địnhare destined

Examples of using Đã được trù định in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng tâm hồn con người thì quá nhỏ so với sự cao cả mà nó đã được trù định trước.But his heart is too small for the greatness to which he is destined.Song Ngư và Kim Ngưu đã được trù định trở thành những người bạn thú vị, điều này rõ ràng ngay cả ở lần gặp mặt đầu tiên của các bạn.Pisces and Taurus are destined to become excellent friends, and this will be clear even at your first meeting.Do đó, thay vì tiếp tục trục xuất,rất nhiều người Do Thái ở châu Âu đã được trù định cho cái chết.As a result, instead of deportation, many Jews in Europe were destined for death.Bất kỳ phán quyết nào của một trong số các viện đã được trù định ở điều này và Điều 14 của Phụ lục này đều được coi như phán quyết của Toà án.A judgment given by any of the chambers provided for in this article and in article 14 of this Annex shall be considered as rendered by the Tribunal.Nó sẽ ở khắp mọi nơi và sẽ kiểm soát tất cả mọi sự vật việc, và con người đã được trù định để hoà nhập vào trong nó.It will be everywhere and will control everything, and humans are destined to merge into it WEB.Tuy nhiên, một số thuật ngữ kỹ thuật như“ hoàntất sớm” và“ nhanh chóng” đã được trù định trong vài năm trở lại đây, bất cứ khi nào hai bên hoặc các nhóm làm việc của ASEAN và Trung Quốc gặp nhau, dường như để đảm bảo rằng họ có một số tiến bộ về COC đã được thực hiện.However some technical termssuch as“early harvest” and“fast track” have been contrived over the past few years whenever the two sides or their working groups have met to make sure they had something to capture media headlines, implying some progress had been made.Điều đó đòi phải làm việc cật lực và gâyđau đớn, nhưng chỉ theo cách ấy thôi mà chúng ta trở nên phù hợp với điều mà chúng ta đã được trù định trước.This requires hard work and is painful,and in this way alone do we become suited to that for which we are destined.Việc đàm phán COC trong khuôn khổ thực hiện DOC có thể không gây tranh cãi,[ 59]do COC đã được trù định tại khoản 10 của DOC.The conducting of COC negotiations under the implementation of the DOC framework perhaps will not arouse controversy[59]as the COC has already been set out in Clause 10 of the DOC.Một quốc gia thành viên đã ra một tuyên bố theo khoản 1, thì bất kỳ lúc nào cũng có thể rút lui tuyên bố đó hay thỏa thuận đưa ra một vụ tranh chấp mà tuyên bố này đã loại trừ, ra trước bất cứ thủ tục giải quyết nào đã được trù định trong Công ước.A State Party which has made a declaration under paragraph 1 may at any time withdraw it, or agree to submit a dispute excluded by such declaration to any procedure specified in this Convention.Hirofumi Hayashi, một giáo sư ngành chính trị tại Đại học Kanto Gakuin kiêm đồng giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Lưu trữ văn thư về Trách nhiệm Chiến tranh của Nhật Bản,viết rằng cuộc thảm sát đã được trù định trước và rằng" người Hoa ở Singapore được xem là có tư tưởng chống Nhật kể cả trước khi quân Nhật đổ bộ".Hirofumi Hayashi, a professor of politics at a university and the co-director of the Center for Research and Documentation on Japan's War Responsibility, writes that the massacre was premeditated, and that"the Chinese in Singapore were regarded as anti-Japanese even before the Japanese military landed".Các quốc gia không được giữ mộtchiếc tàu nước ngoài lâu quá mức cần thiết để tiến hành các cuộc điều tra đã được trù định ở các Điều 216, 218 và 220.Article 226 Investigation of foreign vessels(a)States shall not delay a foreign vessel longer than is essential for purposes of the investigations provided for in articles 216, 218 and 220.Dịch vụ sau bán hàng của chúng tôi cho phép chúng tôi để củng cố mối quan hệ dựa trên mức độ minh bạch cao và sự hài lòng của khách hàng,các mối quan hệ đã được trù định để chứng minh cùng có lợi cho Bonfiglioli và khách hàng.Our after-sales services allow us to consolidate relationships based on high levels of transparency and customer satisfaction,relationships that are destined to prove mutually beneficial for Bonfiglioli and the customer.Bất kỳ quốc gia nào thành viên nào tham gia vào một vụ tranh chấp liên quan đến việc giải thích hay áp dụng Công ước đều có thể yêu cầu quốc gia khác hay cácbên khác đưa vụ tranh chấp ra hòa giải theo thủ tục đã được trù định ở Mục 1 của Phụ lục V, hay theo một thủ tục hòa giải khác.A State Party which is a party to a dispute concerning the interpretation or application of this Convention may invite the other party orparties to submit the dispute to conciliation in accordance with the procedure under Annex V, Section 1, or another conciliation procedure.Và với những đặc tính ưu việt, sau bốn năm chờ đợi,kể từ khi Chính phủ cho quyết định đệ trình UNESCO xét duyệt, ca trù của Việt Nam đã được ghi danh vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo vệ khẩn cấp vào ngày 1/ 10/ 2009 tại Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả- rập thống nhất.And with the preeminent features, after four years ofwaiting, since the Government decided to submit to UNESCO for its consideration, Ca tru singing has been inscribed on the list of Intangible Cultural Heritage in need of Urgent Safeguarding on October 1, 2009 in Abu Dhabi, UAE.Tòa Đại sứ Nhật Bản ở Washington đã được chỉ thị phải chuyển giao thông điệp này ngay trước thời điểm trù định cho cuộc tấn công ở Hawaii.The Japanese Embassy in Washington had been instructed to deliver it immediately prior to the scheduled time of the attack in Hawaii.Theo dự trù thì phán quyết này đã được đưa ra hôm Thứ Sáu tuần trước, nhưng các thẩm phán nói rằng, họ cần thêm thời gian để cân nhắc các vấn đề pháp lý, và đã được định lại vào Thứ Ba tuần này.A verdict had been scheduled for last Friday, but judges said they needed more time to sort through legal issues and it was rescheduled for today.Mục này được áp dụng cho bất kỳvụ tranh chấp nào mà theo Mục 5 của Phần XI cần đượcgiải quyết theođúng các thủ tục đã trù định trong phần này.This section applies to any dispute which pursuant to Part XI, section 5,is to be settled in accordance with procedures provided for in this part.Việc áp dụng mục này cho các vụ tranh chấp đã được đưa ra theo phần XI Mục này được áp dụng cho bất kỳ vụ tranh chấp nào mà theo Mục 5 của Phần XI cần được giải quyết theo đúng các thủ tục đã trù định trong phần này.Article 285 Application of this section to disputes submitted pursuant to Part XI This section applies to any dispute which pursuant to Part XI, section 5, is to be settled in accordance with procedures provided for in this Part.Với bề dày của lịch sử, chiều sâu của nghệ thuật vàmang bản sắc dân tộc rõ rệt ca trù đã khẳng định được vị trí quan trọng không chỉ ở Việt Nam mà trên cả thế giới.With its history, depth of art and distinct national identity,ca tru has affirmed its position not only in Vietnam but also in the world.Qua đó khẳng định Việt Nam đã thực hiện đầy đủ và đạt được những kết quả thiết thực như đã cam kết với UNESCO về sự nghiệp bảo vệ và phát huy giá trị của di sản văn hóa Ca trù.The event will contribute to affirming that Vietnam has fully implemented and achieved practical results as committed to UNESCO for the protection and promotion of the value of Ca tru cultural heritage.Dĩ nhiên, sự châm biếm về loại đó là đã phân loại những ký hiệu đó thành những phạm trù đơn lẻ, tôi có cảm giác rằng bước tiếp theo là phân chia nó thành những mảng nhỏ như những loại khác nhau của hình tượng được nhận định và chia ra.The irony in all of this, of course, is that having just carefully classified all of the signs into a single category, I have a feeling that my next step will involve breaking it back apart as different types of imagery are identified and separated off.Chính vì thếhọ đã vi phạm các điều khoản của Hiệp Định Geneva được trù định để bảo đảm hòa bình tại Việt Nam và là bản văn mà tự họ đã cam kết trong năm 1954.They have thus violated the provisions of the Geneva Accords designed to ensure peace in Vietnam and to which they are bound themselves in 1954.Hồi đầu năm nay,Bộ trưởng Bộ Nội vụ Kiren Rijiju đã tuyên bố trước Quốc hội rằng việc xây dựng các cơ sở hạ tầng dọc biên giới“ được trù định dựa trên nhận thức về mối đe dọa, nguồn lực sẵn có, và các yếu tố khác như địa hình, độ cao…”.Minister of Statefor Home Affairs Kiren Rijiju stated in the Parliament earlier this year that infrastructure development along the border is“taken up based on threat perception, availability of resources and various other factors like terrain, altitude etc.”.Bất kỳ tranh chấp nào khi đã bị loại khỏi các thủ tục giải quyết các tranh chấp được trù định ở Mục 2 theo Điều 297 hoặc bằng một tuyên bố theo đúng Điều 298, thì chỉ có thể được đưa ra giải quyết theo các thủ tục này qua sự thỏa thuận của các bên tranh chấp.A dispute excluded under article 297 or excepted by a declaration made under article 298 from the dispute settlement procedures provided for in section 2 may be submitted to such procedures only by agreement of the parties to the dispute.Trước khi bạn thực hiện chiến dịch của mình,hãy đảm bảo rằng bạn đã xác định được mục tiêu và dự trù được kết quả sau này”.Before you go live with your campaign, make sure you have identified that goal and know how you will measure the results.".Dư luận lo sợ rằng các cuộc bầu cử được dự trù diễn ra vào tháng giêng tới có thể sẽ bị hủy bỏ vì vụ ám sát Bà Bhutto và vì một nhà lãnh đạo đối lập khác, ông Nawaz Sharif, đã quyết định tẩy chay bầu cử.There are fears elections scheduled for January could be canceled because of Ms. Bhutto's assassination and the decision of another opposition leader, Nawaz Sharif, to boycott the vote.Glazyev được vinh danh là“ Nhân vật tiêu biểu trong năm 2013” của Nga tại một buổi lễ ở Nhà thờ Chúa Cứu Thế ở Moscow vào ngày 28/ 11, ngày khai mạc hội nghị thượng đỉnh EU ở Vilnius, với Ukraine không chịu ký hiệp định đã dự trù..Glazyev was named Russia's"Person of the Year 2013" at a ceremony in Moscow's Cathedral of Christ the Savior on Nov. 28, the day the EU summit began in Vilnius, without Ukraine having signed the planned agreement.Các chiến thuật cứng rắn của Trung Quốcbuộc Hoa Kỳ phải quyết định có nên lấy phản ứng mạnh hơn- ngay cả nếu có nguy cơ đụng độ quân sự- hay ngồi yên đó để Bắc Kinh tiếp tục tháo gỡ một trật tự thế giới đã giữ được 70 năm hòa bình và trù phú tại Châu Á.China's tough tactics are forcing theUnited States to decide whether to push back aggressively- even if it risks a military confrontation- or sit back and let Beijing continue to slowly but surely dismantle an international order that cemented 70 years of peace and prosperity in Asia.Mặc dù báo cáo của Ủy ban Trù bị đã đưa ra các khuyến cáo về các yếu tố cần được đưa vào bất kỳ thỏa thuận nào về biển khơi, nhưng vẫn còn một số vấn đề cốt lõi cần được cải thiện bằng các cuộc đàm phán quốc tế như xác định chính xác làm thế nào để xây dựng và quản lý các khu bảo tồn biển.While the Preparatory Committee's report includes substantive recommendations on elements to be included in any eventual high seas agreement, there are some crucial issues that still must be hammered out through international treaty negotiations, such as determining exactly how marine protected areas(MPAs) and marine reserves could be created and managed on the high seas.Và hiện nay, bằng cách gây áp lực lên Viktor Yanukovych,ông thuyết phục được tổng thống Ukraine rút lui khỏi một hiệp định liên kết với Liên hiệp Châu Âu( EU) mà hai bên đã chuẩn bị trong nhiều năm, chỉ vài ngày trước khi diễn ra lễ ký kết đã dự trù tại một hội nghị thượng đỉnh của các nhà lãnh đạo Liên hiệp Châu Âu.And now, by exerting massive pressure on Viktor Yanukovych, he has persuaded the Ukrainian president to withdraw from an association agreement with the European Union that took years to prepare, just a few days before the scheduled signing at a summit of EU leaders.Display more examples Results: 54, Time: 0.0239

Word-for-word translation

đãverbwasđãhave alreadyđượcverbbegetisarewastrùnountrùtrucategoryplancategoriesđịnhadjectiveđịnhđịnhnounplangonnadinhđịnhverbintend đã được trích dẫn nóiđã được triển khai

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã được trù định Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trù định In English