ĐÃ ĐƯỢC TRÙ ĐỊNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ ĐƯỢC TRÙ ĐỊNH " in English? đã được trù địnhare destined
Examples of using Đã được trù định in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đãverbwasđãhave alreadyđượcverbbegetisarewastrùnountrùtrucategoryplancategoriesđịnhadjectiveđịnhđịnhnounplangonnadinhđịnhverbintend đã được trích dẫn nóiđã được triển khaiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã được trù định Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trù định In English
-
Trù định Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Meaning Of Word Trù định - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Destined | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Destined | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Results For Dự định Translation From Vietnamese To English
-
[PDF] This Vietnamese Translation Is Provided As A Courtesy. The ... - Jabil
-
Ngo Dinh Diem - Wikipedia
-
Thị Thực Và Di Trú - Vietnam
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Definition Of Ca Trù - VDict
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG - Fujitsu Vietnam