đá Lạnh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đá lạnh" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đá lạnh" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for đá lạnh in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "đá lạnh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đá Lạnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đá Lạnh Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
ĐÁ LẠNH CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đá Lạnh Tiếng Anh Là Gì
-
Cục đá ở Tủ ướp Lạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NƯỚC ĐÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 đá Lạnh Là Gì Tiếng Anh
-
Top 14 đá Lạnh Dịch Sang Tiếng Anh
-
đá Lạnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Viên đá Lạnh Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
"bình (nước) đá Lạnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cục Nước đá Tiếng Anh Là Gì