Ice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ice Best translation match:
English Vietnamese
ice * danh từ - băng nước đá - kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice - làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice - (xem) cut !on ice - có khả năng thành công - xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động - vào tù, ở tù !on thin ice - (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm * ngoại động từ - làm đóng băng, làm đông lại - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) - phủ một lượt đường cô (mặt bánh) - (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu * nội động từ ((thường) + up) - đóng băng - bị phủ băng
Probably related with:
English Vietnamese
ice bao ; biển băng ; bò ; băng bên dưới ; băng giá ; băng hà ; băng khác có ; băng khác ; băng lại ; băng trôi ; băng tuyết bao phủ ; băng tuyết ; băng tảng ; băng ; băng đá ; băng đưa ; bằng băng ; chườm ; chọt ; cần ; cục băng ; cục đá ; của băng ; cực ; kem ; khối băng ; lce ; lceman ; là băng ; làm đá ; lạnh ; lớp băng ; miếng băng ; này ; nước đá ; sân ; trên băng ; tuyết ; tảng băng ; tủ lạnh ; vết thương của ; vết thương ; âm ỉ ; ít đá ; đa ; đa ́ ; đi ; đá chườm vô ; đá chườm ; đá lạnh ; đá này ; đá trong nhà ; đá ; đóng băng ; đông lạnh ; đội ; ướp đá ; ấy nước đá ;
ice biển băng ; bò ; băng bên dưới ; băng giá ; băng hà ; băng khác có ; băng khác ; băng lại ; băng trôi ; băng tuyết bao phủ ; băng tuyết ; băng tảng ; băng ; băng đá ; băng đưa ; bằng băng ; chườm ; chọt ; cần ; cục băng ; cục đá ; của băng ; cực ; kem ; khối băng ; lce ; lceman ; là băng ; làm đá ; lạnh ; lớp băng ; miếng băng ; này ; nước đá ; sân ; thờ ; trên băng ; tuyết ; tường ; tảng băng ; tủ lạnh ; vết thương của ; vết thương ; âm ỉ ; ít đá ; đa ; đa ́ ; đi ; đá chườm vô ; đá chườm ; đá lạnh ; đá này ; đá trong nhà ; đá ; đóng băng ; đông lạnh ; đội ; ướp ; ướp đá ; ấy nước đá ;
May be synonymous with:
English English
ice; water ice water frozen in the solid state
ice; sparkler diamonds
ice; frosting; icing a flavored sugar topping used to coat and decorate cakes
ice; frappe a frozen dessert with fruit flavoring (especially one containing no milk)
ice; chalk; chicken feed; crank; deoxyephedrine; glass; meth; methamphetamine; methamphetamine hydrochloride; methedrine; shabu; trash an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
ice; internal-combustion engine a heat engine in which combustion occurs inside the engine rather than in a separate furnace; heat expands a gas that either moves a piston or turns a gas turbine
ice; ice rink; ice-skating rink a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating
ice; frost decorate with frosting
May related with:
English Vietnamese
drift-ice * danh từ - tảng băng trôi
ground-ice * danh từ - băng đáy
ice * danh từ - băng nước đá - kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice - làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice - (xem) cut !on ice - có khả năng thành công - xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động - vào tù, ở tù !on thin ice - (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm * ngoại động từ - làm đóng băng, làm đông lại - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) - phủ một lượt đường cô (mặt bánh) - (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu * nội động từ ((thường) + up) - đóng băng - bị phủ băng
ice cube * danh từ - cục đá ở tủ ướp lạnh
ice water * danh từ - nước đá tan ra - nước pha nước đá, nước ướp lạnh
ice-age * danh từ - thời kỳ băng hà
ice-axe * danh từ - rìu phá băng (của người leo núi)
ice-bag * danh từ - (y học) túi chườm nước đá
ice-boat * danh từ - thuyền chạy trên băng - tàu phá băng
ice-bound * tính từ - bị kẹt băng (tàu) - bị đóng băng (con sông, bờ biển...)
ice-box * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - tủ ướp lạnh - (từ lóng) xà lim
ice-breaker * danh từ - tàu phá băng =atomic ice-breaker+ tàu phá băng nguyên tử - dụng cụ đập vụn nước đá
ice-cap * danh từ - chỏm băng (trên đỉnh núi)
ice-cold * tính từ - băng giá
ice-cream * danh từ - kem
ice-cream cone * danh từ - bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn)
ice-drift * danh từ - dòng băng trôi
ice-fall * danh từ - thác băng
ice-field * danh từ - đồng băng, băng nguyên
ice-fishing * danh từ - sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)
ice-floe * danh từ - tảng băng nổi
ice-free * tính từ - không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng =an ice-free harbour+ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng
ice-hockey * danh từ - (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng
ice-house * danh từ - hầm chứa nước đá, hầm lạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà máy nước đá
ice-pack * danh từ - đám băng - túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)
ice-pick * danh từ - rìu phá băng - dụng cụ đập vụn nước đá
ice-plant * danh từ - (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng)
ice-pudding * danh từ - bánh puddinh ướp lạnh
ice-rain * danh từ - mưa tuyết, mưa băng
ice-run * danh từ - (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đá Lạnh Trong Tiếng Anh Là Gì