LỢI ÍCH: Tôi đã lập gia đình với một người đàn ông tuyệt vời tên là Dmitry được sáu năm. HOW I HAVE BENEFITED: For the past six years, I've been married to a ...
Xem chi tiết »
trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: are you married. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bạn đã lập gia đình chưa? có ben tìm thấy ít nhất 2 lần.
Xem chi tiết »
Sindoor là dấu hiệu cho người phụ nữ đó đã lập gia đình trong Ấn Độ giáo. Sindoor is the mark of a married woman in Hinduism. 18. Cha mẹ ông đã cho ông lập gia ...
Xem chi tiết »
I have a husband/wife.Tôi có chồng/vợ rồi. Im a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.
Xem chi tiết »
Tôi đã kết hôn (và có haicon). I have a husband/wife.Tôi có chồng/vợ rồi. Im a happily married man. Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia ...
Xem chi tiết »
Có phải đó là một sự thật rằng bạn nếu bạn đã lập gia đình hay nếu bạn có người bạn nào đó bạn dựng lên một hình ảnh về cô ấy hay không? Is it a fact that you ...
Xem chi tiết »
Có lẽ bởi vì còn độc thân hoặc họ đều đã lập gia đình và có con. · Maybe it's because they're all single or they're all married with kids.
Xem chi tiết »
Englishstart a familyto marry, to get married. noun stɑrt ə ˈfæməli. Lập gia đình hay kết hôn là việc nam nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Đã kết hôn tiếng Anh là married, phiên âm ˈmær.id. Kết hôn là việc nam và nữ đã xác lập quan hệ vợ chồng với nhau thông qua các điều kiện ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Tôi đã kết hôn dịch tiếng Anh là I am married. Kết hôn là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng với nhau theo quy định của pháp luật về ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2021 · Are your brothers and sisters married? → My sister is married but my brother is still single. – chị tôi đã kết hôn còn em trai tôi thì vẫn ...
Xem chi tiết »
Cản trở kết hôn, ly hôn là việc đe dọa, uy hiếp tinh thần, hành hạ, ... hoặc nuôi dưỡng trong trường hợp người đó là người chưa thành niên, người đã thành ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Các mẫu câu có từ 'đã kết hôn' trong Tiếng Việt được dịch … Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh chuẩn nhất; đã kết hôn in English ...
Xem chi tiết »
? Marital status: tình trạng hôm nhân là tình trạng của một cá nhân xét theo phương diện đã kết hôn hay còn độc thân.
Xem chi tiết »
(Tôi đã kết hôn (và có hai con)); I have a husband/wife. (Tôi có chồng/vợ rồi.) I'm a happily married man. (Tôi là một người đàn ông hạnh phúc có gia đình.).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đã Lập Gia đình Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã lập gia đình tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu