Da Ngăm Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Da ngăm tiếng Anh là brown skin, phiên âm braʊn skɪn. Từ này dùng để miêu tả người sở hữu tông da màu nâu hoặc đậm hơn. Màu da này bẩm sinh đã có và hoàn toàn không do ánh nắng mặt trời gây ra.
Một số mẫu câu tiếng Anh về chủ đề da ngăm.
People who have brown skin are mostly likely to be a victim of racism.
Những người có da ngăm thường dễ trở thành nạn nhân của sự phân biệt chủng tộc.
The Korean beauty standards don’t value the beauty of brown skin color.
Những chuẩn mực về cái đẹp của Hàn Quốc không coi trọng vẻ đẹp của màu da ngăm.
There are currently lots of protests in America aiming to protect the brown skin communities.
Hiện tại có rất nhiều cuộc biểu tình được diễn ra tại Hoa Kỳ với mục đích bảo vệ cộng đồng người da ngăm.
At one point in history, people of brown skin color were made to be slaves and served for the rich.
Tại một thời điểm trong lịch sử, những người có màu da ngăm đã bị buộc phải làm nô lệ và hầu hạ cho tầng lớp giàu có.
I don’t support brown skin racism. The government must take actions more seriously to stop this terrible behavior.
Tôi không ủng hộ sự phân biệt chủng tộc với người da ngăm. Chính phủ cần phải hành động nghiêm túc hơn để ngăn chặn hành vi tồi tệ này.
Bài viết da ngăm tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Da Ngăm đen Trong Tiếng Anh
-
Da Ngăm đen Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Ngăm đen In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Miêu Tả Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Bỏ Túi Những Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Làn Da - Alokiddy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Làn Da - Alokiddy
-
NGĂM ĐEN - Translation In English
-
Đặt Câu Với Từ "ngăm đen" - Dictionary ()
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Da Mặt - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Top 19 Sạm Da Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Từ điển Việt Anh "chứng Da Ngăm Ngăm đen" - Là Gì?
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì?