ĐÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "đá" trong tiếng Anh
đá {động}
EN- volume_up kick
- dump
đá {danh}
EN- volume_up crew
- ice
- marble
- rock
- stone
đá lửa {danh}
EN- volume_up flint
bóng đá {danh}
EN- volume_up football
đá quý {danh}
EN- volume_up gemstone
Bản dịch
VIđá {động từ}
- general
- "ai"
đá {danh từ}
đá (từ khác: bọn, lũ, thủy thủ đoàn, ê kíp, đoàn, toàn bộ phi công và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội) volume_up crew {danh} đá (từ khác: băng, nước đá, cục đá) volume_up ice {danh} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
đá lửa {danh từ}
đá lửa (từ khác: viên đá lửa) volume_up flint {danh} VIbóng đá {danh từ}
bóng đá volume_up football {danh} VIđá quý {danh từ}
đá quý volume_up gemstone {danh}Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đá" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà? more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "gemstone" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- đào lên
- đào lõm
- đào tạo
- đào tẩu
- đào tận gốc
- đày
- đày đi
- đày đi biệt xứ
- đày đọa
- đày ải
- đá
- đá bọt
- đá cuội
- đá da trời
- đá dăm để đắp đường
- đá gơ-nai
- đá hoa
- đá lát đường
- đá lửa
- đá mã não
- đá nam châm
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Từ đá Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Đá, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stone, Rock, Kick | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đá' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Từ Đá Trong Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ, Đố Các Bạn Từ ...
-
Từ đá Trong Tiếng Anh Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
đá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cục đá ở Tủ ướp Lạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đố Các Bạn Từ "Đá" Trong... - Những Câu Nói Hay Nhức Nhói
-
Ai Là Triệu Phú: Từ "đá" Trong Tiếng Anh Là Gì? - Ảnh Chế Meme
-
Đá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đá Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Ý Nghĩa Của DA Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Đá Trong Tiếng Anh Là Gì Ai Là Triệu Phú
-
Ở đâu Thì 'Football' Không Phải Là 'bóng đá'? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Từ 'Đá' Trong Tiếng Anh được Gọi Là Gì?A. Rock B. KickC. Ice D. Stone