ĐÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "đá" trong Anh là gì? vi đá = en volume_up kick chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "đá" trong tiếng Anh

đá {động}

EN
  • volume_up kick
  • dump

đá {danh}

EN
  • volume_up crew
  • ice
  • marble
  • rock
  • stone

đá lửa {danh}

EN
  • volume_up flint

bóng đá {danh}

EN
  • volume_up football

đá quý {danh}

EN
  • volume_up gemstone

Bản dịch

VI

đá {động từ}

  1. general
  2. "ai"
1. general đá (từ khác: đạp) volume_up kick [kicked|kicked] {động} (of a horse) 2. "ai" đá (từ khác: vứt bỏ, gạt bỏ) volume_up dump [dumped|dumped] {động} [Anh-Mỹ] [lóng] (sb) VI

đá {danh từ}

đá (từ khác: bọn, lũ, thủy thủ đoàn, ê kíp, đoàn, toàn bộ phi công và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội) volume_up crew {danh} đá (từ khác: băng, nước đá, cục đá) volume_up ice {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà? I ordered my drink without ice. đá (từ khác: hòn bi, đá hoa, cẩm thạch, viên bi) volume_up marble {danh} đá (từ khác: tảng đá, lớp đá) volume_up rock {danh} đá (từ khác: cục đá, tảng đá, hòn đá) volume_up stone {danh} VI

đá lửa {danh từ}

đá lửa (từ khác: viên đá lửa) volume_up flint {danh} VI

bóng đá {danh từ}

bóng đá volume_up football {danh} VI

đá quý {danh từ}

đá quý volume_up gemstone {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đá" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I ordered my drink without ice. ăn cháo đá bát more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to bite the hand that feeds one cứng như đá more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
as hard as iron làm hóa đá more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to petrify sb

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "gemstone" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Also, a lot of the gemstones seem to taunt you with where they hide. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This new interest in such rare gemstones can make a holiday gift 10 to 20 times more expensive than a similar, high-quality white diamond. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
But buying of low-quality gemstones was maintained throughout. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It is rich in solid mineral resources such as uranium, coal and gemstones. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The nine gemstones, or navratn, theme guides the decor of the hotel -- and also lends to its name.

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • đào lên
  • đào lõm
  • đào tạo
  • đào tẩu
  • đào tận gốc
  • đày
  • đày đi
  • đày đi biệt xứ
  • đày đọa
  • đày ải
  • đá
  • đá bọt
  • đá cuội
  • đá da trời
  • đá dăm để đắp đường
  • đá gơ-nai
  • đá hoa
  • đá lát đường
  • đá lửa
  • đá mã não
  • đá nam châm
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Từ đá Trong Tiếng Anh Là Gì