ĐA PHẦN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐA PHẦN " in English? SNounAdverbAdjectiveđa phầnmostnhấthầu hếtphần lớnnhiềuđamajorityphần lớnđa sốhầu hếtđa phầnsố đôngmostlychủ yếuhầu hếtphần lớnhầu nhưđa phầnmany ofnhiều người trongnhiều trong sốnhiều loạirất nhiều trongrất nhiều người trong sốđa phầnphần nhiềuđa sốnhiều sựmulti-partđa phầnnhiều phầna lot ofrất nhiều sựrất nhiều củacủa nhiềurất nhiều trong sốphần lớnsựlot ofvô sốsốđa phầnmulti-sectionđa phầnoverwhelminglyáp đảorấtquáđa sốcực kỳđa phầnđại đađa số áp đảoyếua large partphần lớnmột bộ phận lớnmột phần lớn lượngmột phần rộng lớnđa phầnmulti sectionđa phần

Examples of using Đa phần in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng đa phần là trong.But most of it is in.Đa phần không có dép.Most part without shells.Nhưng đa phần là đẹp.Yet, much of it is beautiful.Đa phần là AFM.Most of the section is about AFM.Trong đó, đa phần là nợ ngắn hạn.As you state, most of it is short term debt.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesphần sau phần phía đông góc phần tư phần dài phần xấu phần mềm rất tốt phần mỏng phần mềm lậu MoreUsage with verbsphần mềm miễn phí phần mềm quản lý yếu tố góp phầnchiếm phần lớn xem phầnphần mềm bảo mật phần mềm thiết kế mua cổ phầnphần mềm ứng dụng phần mềm hỗ trợ MoreUsage with nounsphần mềm phần lớn thành phầnphần trăm phần cứng phần thưởng cổ phầnphần lan thị phầnphần tử MoreĐa phần là từ quảng cáo.Most of it is from advertising.Lưu ý rằng nếubạn đã có một tập hợp đa phần.Note that if you have got a multi-part set of.Đa phần trong số 70 triệu….A large part of the 70 million….Chúng ta đã tiêu diệt đa phần mạng lưới al- Qaeda.We have destroyed a large part of Al-Qaeda.Đa phần bọn chúng muốn giết tôi.A lot of them want to kill me.Chúng quá nông cạn và đa phần là không đúng sự thật".We have been miscast and most of it's not true.”.Đa phần kịch bản đều giống nhau.A lot of the script was the same.Vòng loại túi đa phần khung( chèn loại, chuck loại).Round bag type multi section frame(insert type, chuck type).Đa phần các sản phẩm không được kiểm nghiệm.The most of products are not certified.Felician biết đa phần sinh viên quốc tế không thi SAT.At Felician, we understand that a majority of international students do not take the SATs.Đa phần( 68%) dành ít hơn 2 phút.A majority(68 percent) spend less than two minutes.Silhouette Hỗ trợ đa phần EXR 2.0 hiện hỗ trợ các tệp đa phần EXR 2.0.EXR 2.0 Multi-part Support Silhouette now supports EXR 2.0 Multi-part files.Đa phần là đến từ quá trình sử dụng của người dùng.A lot of it came from user behavior.Họ đa phần là những người da màu.They were predominately black and brown.Đa phần khung hình elip đa phần khung.Multi section frame elliptical multi section frame.Và đa phần các style này đều giống nhau.And many of the pieces are similar in style.Đa phần trong đó đều phải vay mượn tiền từ cha mẹ.Most of you do this before borrowing money from your parents.Nhưng đa phần họ không tìm được lối thoát.But a lot of people couldn't find a way to get out.Đa phần những thiết kế này đều vô cùng đơn giản và thanh lịch.Most elements of this design are clean and simple.Mà, đa phần người chết đều xuống Địa ngục mà nhỉ.”.Well, the majority of the deceased go to Hell.”.Đa phần dân mình chưa có ý thức về môi trường.A large part of the population is not aware of environmental issues.Đa phần các hỏng hóc là liên quan đến màn hình điện thoại.Because most of the faults are related to broken screens.Đa phần sẽ bị đào thải ra khỏi cơ thể qua đường tiêu hóa.Most of it will be expelled from the body through urination.Đa phần họ là những người có hoàn cảnh rất khó khăn.A lot of these are people who met really unfortunate circumstances.Đa phần tập luyện thói quen và nâng thường được đề nghị.Multi-joint workout routines and lifting are usually suggested.Display more examples Results: 2144, Time: 0.0591

See also

đa phần làare mostlyare overwhelminglyis mostlyđa phần mọi ngườimost peoplemost menđa số hai phần batwo-thirds majorityđa phần cácmostđa phần chúng tamost of uscổ phần đa sốmajority stakemajority sharemajority shareholdingđa phần họmost of themđa phần những ngườimost peoplethe majority of those whođa phần mọi người đềumost peopleđa phần chúng ta đềumost of usphần mềm đa phương tiệnmultimedia softwaređa phần phụ nữmost womenđa phần thời gianmost of the time

Word-for-word translation

đadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajorityphầnnounpartsectionportionsharepiece S

Synonyms for Đa phần

phần lớn hầu hết nhất chủ yếu nhiều nhiều người trong đã phát triển ý tưởngđã phân biệt

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đa phần Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đa Phần Dịch Tiếng Anh Là Gì