ĐA PHẦN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐA PHẦN " in English? SNounAdverbAdjectiveđa phầnmostnhấthầu hếtphần lớnnhiềuđamajorityphần lớnđa sốhầu hếtđa phầnsố đôngmostlychủ yếuhầu hếtphần lớnhầu nhưđa phầnlàmany ofnhiều người trongnhiều trong sốnhiều loạirất nhiều trongrất nhiều người trong sốđa phầnphần nhiềuđa sốnhiều sựmulti-partđa phầnnhiều phầna lot ofrất nhiều sựrất nhiều củacủa nhiềurất nhiều trong sốphần lớnsựlot ofvô sốsốđa phầnmulti-sectionđa phầnoverwhelminglyáp đảorấtquáđa sốcực kỳđa phầnđại đađa số áp đảoyếua large partphần lớnmột bộ phận lớnmột phần lớn lượngmột phần rộng lớnđa phầnmulti sectionđa phần
Examples of using Đa phần in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đa phần làare mostlyare overwhelminglyis mostlyđa phần mọi ngườimost peoplemost menđa số hai phần batwo-thirds majorityđa phần cácmostđa phần chúng tamost of uscổ phần đa sốmajority stakemajority sharemajority shareholdingđa phần họmost of themđa phần những ngườimost peoplethe majority of those whođa phần mọi người đềumost peopleđa phần chúng ta đềumost of usphần mềm đa phương tiệnmultimedia softwaređa phần phụ nữmost womenđa phần thời gianmost of the timeWord-for-word translation
đadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajorityphầnnounpartsectionportionsharepiece SSynonyms for Đa phần
phần lớn hầu hết nhất chủ yếu nhiều nhiều người trong đã phát triển ý tưởngđã phân biệtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đa phần Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đa Phần Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
ĐA PHẦN - Translation In English
-
đa Phần In English - Glosbe Dictionary
-
đa Phần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'đa Phần' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tổng Quan - Hiệp định CPTPP - Bộ Công Thương
-
Top 5 ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera điện ...
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
TOP 11 App Dịch Tiếng Anh Chuẩn, Tốt Nhất Trên Android, IOS
-
Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Có Những Cách Nào? - HRchannels
-
Ung Thư Phổi (u Phổi ác Tính): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và điều Trị
-
TOP 12 Phần Mềm Phiên Dịch Tiếng Anh Chuẩn Xác 2022
-
Phần Mềm, Website Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất