đa Phương In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đa phương" into English
multilateral is the translation of "đa phương" into English.
đa phương + Add translation Add đa phươngVietnamese-English dictionary
-
multilateral
adjectiveRõ ràng là hợp tác đa phương là điều cần thiết.
It's clear that multilateral cooperation is essential.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đa phương" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đa phương" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đa Phương Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyen Thuy Chi - Xin Cảm ơn Dự án, Những Bài Dịch Rất Có...
-
Results For đa Phương Hóa Translation From Vietnamese To English
-
Đa Phương Hóa, đa Dạng Hóa Quan Hệ đối Ngoại Là Gì?
-
NGOẠI GIAO ĐA PHƯƠNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
QUỐC TẾ ĐA PHƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐA DẠNG HÓA - Translation In English
-
Quốc Tế Hóa Và địa Phương Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hiện đại Hóa Cơ Chế Đa Phương Và Thị Trường Quốc Tế
-
20+ Từ Khóa Tiếng Anh Về Chuyền Ngành Ngoại Giao - Impactus
-
Đối Ngoại đa Phương Và Hợp Tác đa Phương Về Pháp Luật
-
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HỘI NHẬP QUỐC TẾ TRONG GIAI ĐOẠN ...