đá Quý In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đá quý" into English
precious stone, gem, stone are the top translations of "đá quý" into English.
đá quý noun grammar + Add translation Add đá quýVietnamese-English dictionary
-
precious stone
noungem
Bởi vì tôi chưa bao giờ tìm thấy viên đá quý nào.
Because I never have found any precious stones.
en.wiktionary.org -
gem
nounprecious stone
Hy vọng đó là một cặp đá quý trong số đó.
Hope there's a couple more gems in that one.
en.wiktionary2016 -
stone
nounMột số rắn có đá quý trên đầu.
Some snakes have a precious stone in their head.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- diggings
- jewel
- gemstone
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đá quý" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đá quý" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đá Quý Trong Tiếng Anh
-
Đá Quý Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tên Gọi Các Loại đá Quý Bằng Tiếng Anh Bạn Cần Biết - Eropi Jewelry
-
Tên Các Loại đá Quý Trong Tiếng Anh
-
Tên Các Loại Đá Quý Bằng Tiếng Anh - DHKJ.VN
-
ĐÁ QUÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tên đá Quý Và Ngọc Phổ Biến Hiện Nay Bản Tiếng Anh + Tiếng Việt
-
ĐÁ QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tên Đá Quý Tiếng Anh Bạn Nên Biết - KISS English
-
Nghĩa Của Từ đá Quý Bằng Tiếng Anh
-
Tên Các Loại đá Quý Bằng Tiếng Anh - 1 Phút Tiết Kiệm Triệu Niềm Vui
-
Top 14 đá Quý Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Tra Cứu Tên Gọi Các Loại Đá Quý Bằng Tiếng Anh
-
25+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức - Đá Quý