gemme. noun. Tôi cấm anh ta mang theo đá quý . Je lui ai interdit de transporter les gemmes. ... pierre précieuse. noun feminine. Và chúng có giá trị. Chúng là kim loại và đá quý . ... joyau. noun. Tôi sẽ lấy cái vòng tay, và tất cả đá quý trên tay anh. J'aimerais avoir votre bracelet et les joyaux dessus.
Xem chi tiết »
Bản dịch của chứa đá quý trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Pháp: gemmifère. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh chứa đá quý có ben tìm thấy ít nhất 3 lần.
Xem chi tiết »
Tên các loại đá quý bằng tiếng Pháp · 1. Diamond · 2. Sapphire · 3. Opal · 4. Ruby · 5. Pearl · 6. Emerald · 7. Aquamarine · 8. Garnet ...
Xem chi tiết »
Một viên đá quý có hình kiểu chữ nhật dài, có phần tương tự hình một ổ bánh mỳ Pháp, do đó có tên baguette. Baroque Cut (Diamond-Cut)-Kiểu cắt mài Barôc. Thông ...
Xem chi tiết »
Đá quý tiếng Nga là драгоценный камень /dragotsennyy kamen'/. Đá quý là khoáng chất hiếm từ thiên nhiên hoặc nhân tạo, từ vựng tiếng Nga về các loại đá quý.
Xem chi tiết »
Các nhà phân phối đá quý chia làm 3 nhóm lớn là: Kim cương, Ngọc trai nhân tạo và đá quý có màu. Nhóm đá quý có màu tiếp tục phân thành 2 nhóm nhỏ là Đá quý giá ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gemme trong tiếng Pháp. gemme. danh từ giống cái. đá quý, ngọc. nhựa trích (cây thông). (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi.
Xem chi tiết »
Trong ngôn ngữ Sanskrit cổ xưa, Ruby được gọi là Ratnaraj- “Vua của các loại đá quý”. Là một trong những loại đá quý hoàn hảo, Ruby tượng trưng cho mặt trời, ...
Xem chi tiết »
phim gia đình đá quý Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(63.72M),Dữ ... Cụ thể, số ca tử vong trong ngày hiện chỉ còn khoảng 110 ca, ...
Xem chi tiết »
7 days ago · La pureté: Độ tinh khiết. Le Gemmological Institute: Viện đá quý. Les diamants blancs ...
Xem chi tiết »
7 Aug 2022 · Amber có nghĩa đen là “đá hổ phách”, bạn có thể hiểu rằng tên này mang ý nghĩa như một loại đá quý nha. 30 THÁNG 11, 2021 LÚC 11:30. Trả lời. Vũ ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Pháp ... 9, ♀, Adalicia, Trong quý tộc. Noble. 10, ♀, Adalie, Trong quý tộc. Noble. 11, ♀, Adalyn, có nguồn gốc từ Adela ... 31, ♀, Alaina, Đá.
Xem chi tiết »
Tháng 11: đá Citrine (đá Thạch Anh Vàng). Đá Thạch Anh Vàng có màu sắc giống với quả chanh tây nên được đặt tên là "Citrine" trong tiếng Pháp. Là một thành viên ...
Xem chi tiết »
Hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý). Trò chơi một người (bi, đánh bài). (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người ở ẩn, người ẩn dật.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đá Quý Trong Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề đá quý trong tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu