Gemme Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ gemme tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm gemme tiếng Pháp gemme (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gemme

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gemme tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gemme trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gemme tiếng Pháp nghĩa là gì.

gemme danh từ giống cái đá quý, ngọc nhựa trích (cây thông) (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi tính từPierre gemme+ đá quý; ngọcSel gemme+ muối mỏ
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gemme trong tiếng Pháp

gemme. danh từ giống cái. đá quý, ngọc. nhựa trích (cây thông). (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi. tính từ. Pierre gemme+ đá quý; ngọc. Sel gemme+ muối mỏ.

Đây là cách dùng gemme tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gemme tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới gemme

  • dahoméen tiếng Pháp là gì?
  • marmitage tiếng Pháp là gì?
  • turf tiếng Pháp là gì?
  • télescoper tiếng Pháp là gì?
  • maremmatique tiếng Pháp là gì?
  • dissimilation tiếng Pháp là gì?
  • inhérence tiếng Pháp là gì?
  • taxidermie tiếng Pháp là gì?
  • légitime tiếng Pháp là gì?
  • prélatin tiếng Pháp là gì?
  • copaternité tiếng Pháp là gì?
  • céphalo rachidien tiếng Pháp là gì?
  • rouget tiếng Pháp là gì?
  • ragaillardir tiếng Pháp là gì?
  • lézard tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » đá Quý Trong Tiếng Pháp