Solitaire - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Trái nghĩa
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɑː.lə.ˌtɛr/

Danh từ

solitaire /ˈsɑː.lə.ˌtɛr/

  1. Hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý).
  2. Trò chơi một người (bi, đánh bài).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người ở ẩn, người ẩn dật.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “solitaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /sɔ.li.tɛʁ/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực solitaire/sɔ.li.tɛʁ/ solitaires/sɔ.li.tɛʁ/
Giống cái solitaire/sɔ.li.tɛʁ/ solitaires/sɔ.li.tɛʁ/

solitaire /sɔ.li.tɛʁ/

  1. Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc. Promeneur solitaire — người đi dạo một mình Fleur solitaire — (thực vật học) hoa đơn độc Humeur solitaire — tính cô độc
  2. Hiu quạnh, quạnh quẽ. Endroit solitaire — nơi hiu quạnh ver solitaire — con sán

Danh từ

Số ít Số nhiều
solitaire/sɔ.li.tɛʁ/ solitaires/sɔ.li.tɛʁ/

solitaire /sɔ.li.tɛʁ/

  1. Người cô đơn, người đơn độc.
  2. Ẩn sĩ, nhà ẩn dật.
  3. (Săn bắn) Lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ).
  4. Viên kim cương độc chiếc.
  5. Bộ trà độc ẩm.
  6. Cờ nhảy (có thể chơi một mình).

Trái nghĩa

  • Mondain, sociable
  • Fréquenté

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “solitaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=solitaire&oldid=2038517” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục solitaire 20 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đá Quý Trong Tiếng Pháp