Solitaire - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɑː.lə.ˌtɛr/
Danh từ
solitaire /ˈsɑː.lə.ˌtɛr/
- Hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý).
- Trò chơi một người (bi, đánh bài).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người ở ẩn, người ẩn dật.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “solitaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɔ.li.tɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | solitaire/sɔ.li.tɛʁ/ | solitaires/sɔ.li.tɛʁ/ |
| Giống cái | solitaire/sɔ.li.tɛʁ/ | solitaires/sɔ.li.tɛʁ/ |
solitaire /sɔ.li.tɛʁ/
- Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc. Promeneur solitaire — người đi dạo một mình Fleur solitaire — (thực vật học) hoa đơn độc Humeur solitaire — tính cô độc
- Hiu quạnh, quạnh quẽ. Endroit solitaire — nơi hiu quạnh ver solitaire — con sán
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| solitaire/sɔ.li.tɛʁ/ | solitaires/sɔ.li.tɛʁ/ |
solitaire gđ /sɔ.li.tɛʁ/
- Người cô đơn, người đơn độc.
- Ẩn sĩ, nhà ẩn dật.
- (Săn bắn) Lợn độc (lợn lòi sống riêng lẻ).
- Viên kim cương độc chiếc.
- Bộ trà độc ẩm.
- Cờ nhảy (có thể chơi một mình).
Trái nghĩa
- Mondain, sociable
- Fréquenté
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “solitaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đá Quý Trong Tiếng Pháp
-
đá Quý - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Ví Dụ - Glosbe
-
Chứa đá Quý Trong Tiếng Pháp, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tên Các Loại đá Quý Bằng Tiếng Pháp
-
Thuật Ngữ Đá Quý - Mpebble
-
Đá Quý Tiếng Nga Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tên Gọi Các Loại đá Quý Bằng Tiếng Anh Bạn Cần Biết - Eropi Jewelry
-
Gemme Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Loại đá Theo Tháng Sinh - Thế Giới Kim Cương
-
Phim Gia đình đá Quý
-
Kim Cương Tiếng Pháp Là Gì
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
Tên Tiếng Pháp
-
Top 12 đá Quý Tốt Nhất Theo Tháng Sinh Có Thể Bạn Muốn Biết - Tikibook