ĐÁ QUÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐÁ QUÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđá quý
gem
đá quýviên ngọcviên đángọc quýgemsgemstones
đá quýviên đácác loại đáviên ngọcprecious stone
đá quýđá quígemological
đá quýđá quý hoa kỳngọcjewel
viên ngọctrang sứcviên đá quýviên đángọc quýchâu báugems
đá quýviên ngọcviên đángọc quýgemsprecious stones
đá quýđá quíjewels
viên ngọctrang sứcviên đá quýviên đángọc quýchâu báugemology
ngọc họcvề đá quý
{-}
Phong cách/chủ đề:
Jewel of Luck: Opal.Tên sản phẩm: Hộp đá quý.
Product Name: Jewel box.Đá quý và trang sức công nghiệp.
Gemology And Jewelry Industrial.Ta thấy ngươi lấy đá quý.
I saw you take the jewels.Đây sẽ là một đá quý trong bộ sưu tập của bạn!
This will be a gem in your collection!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từquý trước viên ngọc quýquý sau Sử dụng với động từthời gian quý báu trân quýthưa quý vị theo quýđá quý ẩn kiếp người quý báu quý ông đích thực thông tin quý giá cơ hội quý báu thưa quý cô HơnSử dụng với danh từđá quýquý báu yêu quýquý hiếm quý khách giới quý tộc quý đầu quý cô con quýquý phái HơnMột thử nghiệm đá quý là gì?
What is a gemstone tester?Gã sống tại đây là đại lý đá quý.
Guy who lives here is a gem dealer.Ngọc trai là loại đá quý tượng trưng cho Mặt trăng.
Pearl is the precious stone for Moon.Và đây là vương miện đá quý.
And here's the crown jewel.Để kiểm tra xem đá quý màu có màu chết hay không.
To check if the color gem stone with dying color.Bạn đã đặt một vương miện đá quý trên đầu.
You set a crown of precious stone on his head.Đá quý nào được làm bằng carbon nguyên chất?
Which of these is a precious stone made of pure carbon?Bạn đã đặt một vương miện đá quý trên đầu.
You have placed a crown of precious stones on his head.Hoa tai gắn đá quý trong một giấc mơ- để rắc rối ngoài ý muốn.
Earrings with precious stones in a dream- to unplanned hassle.Hue thường được hiểu là" màu" của đá quý.
Hue is commonly understood as the“color” of the gemstone.Chiếc đồng hồ được làm bằng đá quý trị giá 500.000 USD.
A clock made of precious stones worth $500,000.Ruby: tính chất kỳ diệu và chữa bệnh của đá quý.
Ruby: the magical and healing properties of a gemstone.Tài sản của Moria không chỉ là vàng hay đá quý mà là mithril.
The wealth of Moria was not in gold or jewels but mithril.Mỏ Himalaya ngừngsản xuất khối lượng lớn đá quý.
The Himalaya mine stopped producing large volumes of gemstones.Nó cũng là đá quý cho món quà kỉ niệm 6 năm ngày cưới.
It is also the gemstone for the 6th wedding anniversary gifts.Sau khi bạn được hỏa táng, bạn có thể trở thành đá quý.
After you're cremated you can have yourself made into a gem.Chúng tôi có thể sản xuất đá quý kích thước dãy từ 0.8 mm đến 100mm.
We can produce the gemstone size ranges from 0.8mm to 100mm.Thế nên chợ Bogyoke Aung San còn được gọi là chợ đá quý.
Therefore, Bogyoke Aung San is known as the gemstone market.Tổng hạn cho một lỗhổng ảnh hưởng đến bề mặt của đá quý.
General term for a flaw which affects the surface of a gem.Những tác động tiềmnăng của quốc gia xuất xứ của đá quý lên giá trị.
The potential impact of a gemstone's country of origin on value.Tôi muốn được bao bọc bằng vàng và đầy đá quý.
I want to be covered with gold and filled with precious stones.Hãy hỏi chi tiết về tất cả các thành phần, không chỉ là đá quý.
Ask for details on all components, not just the gemstones.Biết rằng chúng tôi không cố gắng để làm tổn thương người bán đá quý.
Know that we are not trying to hurt the gemstones sellers.Tôi ước rằng sẽ được bao phủ bằng vàng và chạm đầy đá quý.
I want to be covered with gold and filled with precious stones.Một hoạt chất không giống nước, vàng, thuỷ ngân hay đá quý.
A substance not unlike water, gold, mercury, or a precious stone.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2004, Thời gian: 0.0287 ![]()
![]()
đã quở tráchđá quý ẩn

Tiếng việt-Tiếng anh
đá quý English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đá quý trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
loại đá quýgemstoneviện đá quý hoa kỳgemological instituteđá quý ẩnhidden gemshidden gemchất lượng đá quýgem-qualityđá bán quýsemi-precious stonesđá quý và đồ trang sứcgems and jewellerycác viên đá quýgemsgemstonesđá quý tự nhiênnatural gemsthu thập đá quýcollect gemsnhiều đá quýmany gemsmua đá quýto buy gemslà đá quýare gemsTừng chữ dịch
đádanh từstonerockicekickđátính từrockyquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquy STừ đồng nghĩa của Đá quý
viên ngọc viên đá jewel gem trang sức gemologicalTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đá Quý Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đá Quý Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tên Gọi Các Loại đá Quý Bằng Tiếng Anh Bạn Cần Biết - Eropi Jewelry
-
đá Quý In English - Glosbe Dictionary
-
Tên Các Loại đá Quý Trong Tiếng Anh
-
ĐÁ QUÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tên Các Loại Đá Quý Bằng Tiếng Anh - DHKJ.VN
-
Nghĩa Của Từ đá Quý Bằng Tiếng Anh
-
Tên đá Quý Và Ngọc Phổ Biến Hiện Nay Bản Tiếng Anh + Tiếng Việt
-
Top 14 đá Quý Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Đá Quý Tiếng Anh Bạn Nên Biết - KISS English
-
Đá Quý Tiếng Anh Là Gì
-
25+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức - Đá Quý
-
Top 14 Đá Quý Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Bảng Tra Cứu Tên Gọi Các Loại Đá Quý Bằng Tiếng Anh