đã Rồi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
- Việc đấu Sao Hay Tam Giác Của Tải Ba Pha Phụ Thuộc Vào
- Việc đấu Sao Hay Tam Giác Của Tải Ba Pha Phụ Thuộc Vào điện áp Của Nguồn Và điện áp định Mức Của Tải
- Việc đầu Tiên để Tạo Lập Một Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ Là
- Việc đầu Tiên để Tạo Lập Một Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ Làm Việc Nào Trong Các Việc Dưới đây
- Việc đầu Tiên để Tạo Lập Một Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ Là Tạo Ra Một Hay Nhiều
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đã rồi" thành Tiếng Anh
accompli, done and not reversible là các bản dịch hàng đầu của "đã rồi" thành Tiếng Anh.
đã rồi + Thêm bản dịch Thêm đã rồiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
accompli
Con đặt chúng ta trước một chuyện đã rồi, phải không?
You're presenting us with a fait accompli,
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
done and not reversible
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đã rồi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đã rồi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Việc đã Rồi Là Gì
-
Việc đã Rồi Là Gì, Nghĩa Của Từ Việc đã Rồi | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "việc đã Rồi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Việc đã Rồi Là Gì
-
Từ Điển - Từ Việc đã Rồi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'việc đã Rồi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"việc đã Rồi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Việc đã Rồi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sự đã Rồi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Việc đã Rồi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số