ĐÃ RỜI ĐI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ RỜI ĐI " in English? SVerbđã rời đihad leftwas leavingdepartedkhởi hànhrờiđira đilìara khỏiwent awaybiến mấtđiđi đibỏ điđi xara đirời xarời khỏitránh rahãyhad disembarkedwent on leavemoveddi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnwould leavesẽ rờisẽ để lạisẽ khiếnsẽ bỏsẽ đisẽ bỏ đirời khỏibỏrời đira đihave lefthas leftwere leftare leavingwas left
Examples of using Đã rời đi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tôi đã rời đii lefthọ đã rời đithey leftbạn đã rời điyou have leftđã rời đi sau khileft afterWord-for-word translation
đãverbhavewasđãadverbalreadyrờinounbulkexitrờiadverbawayrờiadjectivelooseremovableđiverbgocomeđiadverbaway SSynonyms for Đã rời đi
ra đi di chuyển động thái chuyển sang biến mất tiến khởi hành move đi đi bỏ đi nhích đi xa dời dọn đã rời công tyđã rời đi sau khiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã rời đi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Rời đi Trong Tiếng Anh
-
RỜI ĐI - Translation In English
-
Glosbe - Rời đi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đã Rời đi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Rời đi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 Cách Rời đi Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rời đi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Cách Nói Lời Tạm Biệt Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Ago, Back, Before, Và Earlier
-
Các Mẫu Câu Tiếng Anh Theo Chủ đề ''Chào Tạm Biệt'' - Ecorp English
-
12 Cách Nói Tạm Biệt Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Đã Rời đi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
40 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Văn Phòng - Wall Street English
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
NHỮNG CỤM TỪ NÓI VỀ SỰ DI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm