RỜI ĐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › rời-đi
Xem chi tiết »
Examples of using Đã rời đi in a sentence and their translations ; Những người còn lại và ông ấy đã rời đi vào Chủ nhật. ; They got separated and he was left ...
Xem chi tiết »
leave · desert · quit.
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: đã rời đi ... Nếu anh không mệt, anh đã đi rồi. If he hadn't been tired, he would have gone. ... Đã lâu rồi chúng ta không gặp nhau lần cuối. It's ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · rời · rời bỏ · rời ra · rời rã · rời xa · rời đi · rời bến · rời mắt ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh rời đi tịnh tiến thành: leave, desert, quit . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy rời đi ít nhất 2.553 lần. ... Tác giả ...
Xem chi tiết »
1. Bây giờ nó chuẩn bị rời đi. Now it's going to head off. 2. Tất cả sẽ rời đi vào bình minh.
Xem chi tiết »
4 May 2020 · 1. RỜI ĐI VÀ NÓI TẠM BIỆT. All right, everyone, it's time to head off. Anyway ...
Xem chi tiết »
20 Jun 2018 · (Tôi đã đi qua văn phòng của anh trước đây. Tôi đã đến toà nhà này trong một cuộc họp.) • He worked for The New York Times five years earlier. ( ...
Xem chi tiết »
6 Nov 2017 · 1. Khi thông báo chuẩn bị rời đi · I have to leave here by noon. · Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi ...
Xem chi tiết »
8 Feb 2021 · Đây là cách diễn đạt hay để sử dụng khi bạn đã sẵn sàng rời khỏi một cuộc tụ họp xã hội. Sẽ là thô lỗ nếu đột nhiên nói "bye" và bỏ đi giữa ...
Xem chi tiết »
Okay, Shawn, defying Juliet is one thing, but this is a high – profile case. Bạn đang đọc: Đã rời đi: trong Tiếng Anh, bản dịch, ...
Xem chi tiết »
– The traffic was terible today. (Giao thông hôm nay thật kinh khủng.) – How do you get to work? (Anh đến cơ quan bằng gì?) – How ...
Xem chi tiết »
Những người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi trò chuyện, chúng cũng thường xuất hiện trong sách, chương trình TV và phim ảnh.
Xem chi tiết »
pull over (a vehicle) / pull someone (a driver) over một chiếc xe tấp vào lề đường và dừng lại. eg: - Just pull over by the petrol station, and I ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đã Rời đi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã rời đi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu