DA SÁNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DA SÁNG " in English? Verbda sánglight skinlàn da sángánh sáng dalàn da nhẹlight-skinnedda sángda trắnglighter skinlàn da sángánh sáng dalàn da nhẹskin brightda sángcho làn da tươi sángskin lighteninglighter-skinnednhẹ dada sángglowing skinskin-lighteninglàm sáng dalàm trắng danám dashining skintỏa sáng dashine da
Examples of using Da sáng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
làm sáng daskin-lighteningskin lighteningbrighten skinWord-for-word translation
danounskinleatherdadaadjectivedermaldapronounyoursángnounmorninglightbreakfastsángadjectivebrightluminous da rochada sau khiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English da sáng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Da Sáng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "sáng Dạ" - Là Gì? - Vtudien
-
Sáng Dạ Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Sáng Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Màu Da – Wikipedia Tiếng Việt
-
3 Cách Phân Biệt Các Loại Da Mặt Bạn Cần Biết - TheFaceShop
-
Peel Da Là Gì? - The Face Shop
-
Peel Da Là Gì? Tại Sao Peel Da Có Thể Giúp Trị Sẹo Mụn?
-
Hướng Dẫn Chọn Màu Sắc Tôn Da - Boshop
-
Melanin Là Gì? Các Loại Và Những Rối Loạn Liên Quan - Vinmec