Từ điển Tiếng Việt "sáng Dạ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sáng dạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sáng dạ
- Nói trẻ em thông minh, mau hiểu biết.
nt. Mau hiểu, nhớ dễ dàng. Đứa trẻ sáng dạ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsáng dạ
sáng dạ- tính từ quick-witted
- Cậu ta là một học sinh sáng dạ: He's a quick-minded pupil
Từ khóa » Da Sáng Nghĩa Là Gì
-
DA SÁNG In English Translation - Tr-ex
-
Sáng Dạ Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Sáng Dạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Màu Da – Wikipedia Tiếng Việt
-
3 Cách Phân Biệt Các Loại Da Mặt Bạn Cần Biết - TheFaceShop
-
Peel Da Là Gì? - The Face Shop
-
Peel Da Là Gì? Tại Sao Peel Da Có Thể Giúp Trị Sẹo Mụn?
-
Hướng Dẫn Chọn Màu Sắc Tôn Da - Boshop
-
Melanin Là Gì? Các Loại Và Những Rối Loạn Liên Quan - Vinmec