đa Sầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đa sầu
melancholy; melancholic; gloomy; woeful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đa sầu
* adj
melancholy
đa sầu đa cảm: Melancholy and sentimental
- đa
- đa hệ
- đa lự
- đa số
- đa sự
- đa tạ
- đa âm
- đa đa
- đa bào
- đa bội
- đa cảm
- đa cực
- đa dâm
- đa dục
- đa hôn
- đa hộc
- đa hội
- đa hợp
- đa mưu
- đa ngữ
- đa nạn
- đa phu
- đa sầu
- đa sắc
- đa thê
- đa thọ
- đa tia
- đa trị
- đa tài
- đa túc
- đa tạp
- đa đoa
- đa canh
- đa diện
- đa dạng
- đa giác
- đa hình
- đa khoa
- đa liên
- đa mang
- đa mạch
- đa nghi
- đa ngôn
- đa năng
- đa phúc
- đa phần
- đa thần
- đa thức
- đa tiết
- đa tình
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đa Sầu Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đa Sầu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'đa Sầu' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "đa Sầu" - Là Gì?
-
Top 14 đa Sầu Tiếng Anh Là Gì
-
Đa Sầu đa Cảm Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Results For đa Sầu đa Cảm Translation From Vietnamese To English
-
Lackadaisical Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 đa Sầu đa Cảm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Người Hay Buồn, Dễ Xúc động.... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Đa Sầu đa Cảm Là Gì
-
Definition Of đa Sầu? - Vietnamese - English Dictionary
-
U SẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh - Từ Văn đa Sầu đa Cảm Dịch Là Gì