Lackadaisical Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ lackadaisical tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | lackadaisical (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lackadaisicalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lackadaisical tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lackadaisical trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lackadaisical tiếng Anh nghĩa là gì.
lackadaisical /,lækə'deizikəl/* tính từ- đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả
Thuật ngữ liên quan tới lackadaisical
- sacristans tiếng Anh là gì?
- potter's kiln tiếng Anh là gì?
- space craft tiếng Anh là gì?
- unconvertible tiếng Anh là gì?
- European Monetary Agreement tiếng Anh là gì?
- speculatory tiếng Anh là gì?
- phthisical tiếng Anh là gì?
- transportable tiếng Anh là gì?
- royally tiếng Anh là gì?
- pyemia tiếng Anh là gì?
- stomal tiếng Anh là gì?
- prize-giving tiếng Anh là gì?
- opera-cloak tiếng Anh là gì?
- unimprovable tiếng Anh là gì?
- revenge tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lackadaisical trong tiếng Anh
lackadaisical có nghĩa là: lackadaisical /,lækə'deizikəl/* tính từ- đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả
Đây là cách dùng lackadaisical tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lackadaisical tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lackadaisical / tiếng Anh là gì?lækə'deizikəl/* tính từ- đa sầu tiếng Anh là gì? đa cảm tiếng Anh là gì? yếu đuối tiếng Anh là gì? uỷ mị tiếng Anh là gì? ẻo lả
Từ khóa » đa Sầu Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đa Sầu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'đa Sầu' In Vietnamese - English
-
đa Sầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đa Sầu" - Là Gì?
-
Top 14 đa Sầu Tiếng Anh Là Gì
-
Đa Sầu đa Cảm Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Results For đa Sầu đa Cảm Translation From Vietnamese To English
-
Top 20 đa Sầu đa Cảm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Người Hay Buồn, Dễ Xúc động.... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Đa Sầu đa Cảm Là Gì
-
Definition Of đa Sầu? - Vietnamese - English Dictionary
-
U SẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh - Từ Văn đa Sầu đa Cảm Dịch Là Gì