Thể loại:Dã sử – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Thể_loại:Dã_sử
Xem chi tiết »
loại kí ức lịch sử được lưu truyền trong dân gian. Khác với chính sử do nhà nước tổ chức hoặc các học giả biên soạn và ấn hành; phần lớn DS được truyền ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Dã sử là ký ức lịch sử được lưu truyền trong dân gian. Từ điển Tiếng Việt 1992, định nghĩa dã sử là: “Lịch sử ghi chép những chuyện lưu truyền trong dân ...
Xem chi tiết »
Dòng văn chương mượn hiện tượng hoặc nhân vật lịch sử nào đó làm khai triển nhân sinh quan tác giả. Việc nêu nghi vấn đạo văn ngay khi tác phẩm vừa xuất bản ...
Xem chi tiết »
lịch sử ghi chép những chuyện lưu truyền trong dân gian, do cá nhân viết (thường có nhiều yếu tố hư cấu); phân biệt với chính [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý ...
Xem chi tiết »
Dã sử là gì: Danh từ lịch sử ghi chép những chuyện lưu truyền trong dân gian, do cá nhân viết (thường có nhiều yếu tố hư cấu); phân biệt với chính sử truyện ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt 1992, định nghĩa dã sử là: “Lịch sử ghi chép những chuyện lưu truyền trong dân gian, do tư nhân viết, phân biệt với chính sử”.
Xem chi tiết »
Dã sử, chỉ các trước tác lịch sử nằm ngoài phạm vi chính sử do các quan chức nhà nước tổ chức biên soạn. Lục Quy Mông đời Đường có câu thơ mong được lưu ...
Xem chi tiết »
Còn truyện dã sử, theo định nghĩa, là ký ức lịch sử được lưu truyền trong dân gian. Khác với chính sử do nhà nước tổ chức hoặc các học giả biên soạn và ấn hành.
Xem chi tiết »
Dã sử (dã là đồng nội, chốn dân gian – theo Đào Duy Anh) là sử sách do dân chúng ngoài xã hội viết về các biến cố quân sự, chính trị, văn hóa, kinh tế v.v... Sử ...
Xem chi tiết »
30 Jun 2021 · Bà học tập võ để từ bỏ bảo vệ mình trong thời chiến loạn lạc. Bà dùng chữ nghĩa nhằm dạy dỗ học, bà học cùng thực hành nghề dung dịch để chữa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dã sử trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dã sử [dã sử] - chronicle; annals.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dã sử trong Từ điển Tiếng Việt dã sử [dã sử] chronicle; annals.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dã Sử Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dã sử nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu